Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Hưng Thịnh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Hưng Thịnh Phát do Trần Chí Thành thành lập vào ngày 16/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Hưng Thịnh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Hưng Thịnh Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Thinh Phat Genenral Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: 304/80 Phạm Thế Hiển, Phường 3, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314576115

Người ĐDPL: Trần Chí Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 16/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314576115

Lĩnh vực: Chăn nuôi trâu, bò


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tổng Hợp Hưng Thịnh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò Y
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
56 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
57 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
58 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
59 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
60 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
61 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
62 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
63 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
64 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
65 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
66 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
67 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
68 46202 Bán buôn hoa và cây N
69 46203 Bán buôn động vật sống N
70 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
72 46310 Bán buôn gạo N
73 4632 Bán buôn thực phẩm N
74 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
75 46322 Bán buôn thủy sản N
76 46323 Bán buôn rau, quả N
77 46324 Bán buôn cà phê N
78 46325 Bán buôn chè N
79 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
80 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
81 4633 Bán buôn đồ uống N
82 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
83 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
84 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
85 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
86 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
87 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
88 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
89 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
90 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
91 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
92 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
93 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
94 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
95 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
96 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
97 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
98 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
100 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
122 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
123 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
124 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
125 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5400347076

Người đại diện: Phùng Thị Như Hoa

Nhà bà Phùng Thị Như Hoa, Tổ 9 - Thành phố Hoà Bình - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400147540

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Phương

A66 Khu đô thị mới Hưng Phú - Phường 5 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000197122

Người đại diện: Phạm Đăng Dương

Phố mới 2 - Huyện Chiêm Hoá - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300119832

Người đại diện: Châu Thị Bích Đào

56, Châu Văn Liêm, KV1 - Phường I - Tp Vị Thanh - Hậu Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901181886

Người đại diện: Châu Thị Xà

ấp Trường Lưu - Xã Trường Đông - Huyện Hoà Thành - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400347090

Người đại diện: Dương Thị Bin

Xóm Lục, xã Yên Nghiệp - Xã Yên Nghiệp - Huyện Lạc Sơn - Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4400760002

Người đại diện: Nguyễn Chính

Số 25 Lê Lợi - Phường 2 - TP Tuy Hoà - Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000197838

Người đại diện: Nguyễn Văn Hồng

Thôn Hợp Thành, Xã Lưỡng Vượng - Thành Phố Tuyên Quang - Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300119818

Người đại diện: Trần Ngọc ái

số 110, ấp 8 - Xã Vị Trung - Huyện Vị Thủy - Hậu Giang

Xem chi tiết