Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Việt Tmt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Việt Tmt do Trịnh Minh Thư thành lập vào ngày 17/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Việt Tmt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Việt Tmt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Việt Tmt

Địa chỉ: 9/5B Đường Huỳnh Tấn Phát, KP3, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314579204

Người ĐDPL: Trịnh Minh Thư

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314579204

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nông Sản Việt Tmt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
20 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
21 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
22 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
23 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
24 05200 Khai thác và thu gom than non N
25 06100 Khai thác dầu thô N
26 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
27 07100 Khai thác quặng sắt N
28 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
42 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
43 46202 Bán buôn hoa và cây N
44 46203 Bán buôn động vật sống N
45 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
46 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
47 46310 Bán buôn gạo N
48 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
58 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
59 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
60 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
61 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
62 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
63 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
64 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
65 58110 Xuất bản sách N
66 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
67 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
68 58190 Hoạt động xuất bản khác N
69 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200679417

Người đại diện: Nguyễn Hoài Phương

42 Lê Lợi - Phường 6 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402018746

Người đại diện: Nguyễn Văn Thật

Số 18, Trần Thị Thu - Phường 4 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100537257

Người đại diện: Kim Thị Thu

Khóm 3 - Thị trấn Duyên Hải - Huyện Duyên Hải - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702105848

Người đại diện: Hồ Uyên Uyên

57 Nguyễn Văn Trỗi, khu phố 3, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500985861

Người đại diện: Võ Minh Châu

Quầy A1, Chợ Hiếu Nhơn, ấp Hiếu Minh B - Xã Hiếu Nhơn - Huyện Vũng Liêm - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200679343

Người đại diện: Hồ Phi Long

Số 214/2, ấp Mỹ Lợi - Xã Nhơn Mỹ - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402018753

Người đại diện: Dương Đình Mai

Số 150, ấp An lạc - Xã An Bình - Huyện Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500985999

Người đại diện: Trương Minh Khải

Số 154 đường Lê Thái Tổ - Phường 2 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100537440

Người đại diện: Đặng Thị Mai Phương

Số 375 đường Kiên Thị Nhẫn - Phường 7 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702106136

Người đại diện: Lê Xuân Hoàn

Số 307, tổ 11, ấp số 8, Xã Sơn Kiên, Huyện Hòn Đất, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402018827

Người đại diện: Võ Duy Khang

Số 324A, quốc lộ 80, ấp Thạnh Phú - Xã Tân Bình - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200679424

Người đại diện: Quách Văn Hôm

ấp Rẩy Mới - Thị trấn Phú Lộc - Huyện Thạnh Trị - Sóc Trăng

Xem chi tiết