Công Ty TNHH Dịch Vụ - Kỹ Thuật Thắng Lợi Sg

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ - Kỹ Thuật Thắng Lợi Sg do Phạm Văn Lợi thành lập vào ngày 17/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ - Kỹ Thuật Thắng Lợi Sg.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ - Kỹ Thuật Thắng Lợi Sg mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thang Loi Sg Technology - Service Company Limited

Địa chỉ: 52/4 Đường Trịnh Thị Miếng, Ấp Tam Đông, Xã Thới Tam Thôn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314580513

Người ĐDPL: Phạm Văn Lợi

Ngày bắt đầu HĐ: 17/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314580513

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ - Kỹ Thuật Thắng Lợi Sg

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
5 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
6 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
7 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
8 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
9 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
10 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
11 10611 Xay xát N
12 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
14 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
15 10720 Sản xuất đường N
16 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
17 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
18 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
19 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
20 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
21 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
22 11020 Sản xuất rượu vang N
23 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
24 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
25 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
26 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
27 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
28 12001 Sản xuất thuốc lá N
29 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
30 13110 Sản xuất sợi N
31 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
32 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
33 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
34 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
35 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
36 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
37 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
38 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
39 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
40 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
41 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
42 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
43 15200 Sản xuất giày dép N
44 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
45 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
46 16102 Bảo quản gỗ N
47 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
48 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
49 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
50 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
51 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
52 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
53 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
54 18110 In ấn N
55 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
56 18200 Sao chép bản ghi các loại N
57 19100 Sản xuất than cốc N
58 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
59 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
60 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
61 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
62 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
63 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
64 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
65 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
66 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
67 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
68 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
69 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
70 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
71 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
72 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
73 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
74 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
75 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32200 Sản xuất nhạc cụ N
78 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
79 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
80 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
81 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
82 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
83 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
84 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
85 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
86 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
87 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
88 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
89 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
90 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
91 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
92 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
93 35302 Sản xuất nước đá N
94 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
95 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
96 37001 Thoát nước N
97 37002 Xử lý nước thải N
98 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
99 3812 Thu gom rác thải độc hại N
100 38121 Thu gom rác thải y tế N
101 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
102 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
103 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
104 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
105 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
106 3830 Tái chế phế liệu N
107 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
108 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
109 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
110 41000 Xây dựng nhà các loại Y
111 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
112 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
113 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
114 42200 Xây dựng công trình công ích N
115 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
116 43110 Phá dỡ N
117 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
118 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
119 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
121 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
122 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
123 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
124 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
125 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
126 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
128 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
129 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
130 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
131 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
132 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
133 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
134 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
135 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
137 4541 Bán mô tô, xe máy N
138 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
139 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
140 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
141 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
142 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
143 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
144 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
145 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
146 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
147 46101 Đại lý N
148 46102 Môi giới N
149 46103 Đấu giá N
150 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
151 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
152 46202 Bán buôn hoa và cây N
153 46203 Bán buôn động vật sống N
154 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
155 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
156 46310 Bán buôn gạo N
157 4632 Bán buôn thực phẩm N
158 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
159 46322 Bán buôn thủy sản N
160 46323 Bán buôn rau, quả N
161 46324 Bán buôn cà phê N
162 46325 Bán buôn chè N
163 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
164 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
165 4633 Bán buôn đồ uống N
166 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
167 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
168 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
169 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
170 46411 Bán buôn vải N
171 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
172 46413 Bán buôn hàng may mặc N
173 46414 Bán buôn giày dép N
174 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
175 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
176 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
177 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
178 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
179 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
180 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
181 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
182 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
183 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
184 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
185 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
186 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
187 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
188 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
189 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
190 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
191 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
192 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
193 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
194 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
195 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
196 46612 Bán buôn dầu thô N
197 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
198 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
199 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
200 46621 Bán buôn quặng kim loại N
201 46622 Bán buôn sắt, thép N
202 46623 Bán buôn kim loại khác N
203 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
204 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
205 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
206 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
207 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
208 46694 Bán buôn cao su N
209 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
210 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
211 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
212 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
213 46900 Bán buôn tổng hợp N
214 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
215 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
267 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
268 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
269 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
270 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
271 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
272 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
273 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
274 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
275 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
276 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
277 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
278 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
279 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
280 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
281 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
282 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
283 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
284 50111 Vận tải hành khách ven biển N
285 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
286 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
287 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
288 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
289 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
290 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
291 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
292 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
293 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
294 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
295 51100 Vận tải hành khách hàng không N
296 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
297 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
298 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
299 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
300 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
301 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
302 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
303 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
304 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
305 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
306 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
307 5224 Bốc xếp hàng hóa N
308 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
309 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
310 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
311 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
312 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
313 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
314 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
315 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
316 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
317 53100 Bưu chính N
318 53200 Chuyển phát N
319 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
320 55101 Khách sạn N
321 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
322 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
323 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
324 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
325 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
326 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
327 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
328 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
329 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
330 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
331 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
332 58110 Xuất bản sách N
333 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
334 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
335 58190 Hoạt động xuất bản khác N
336 58200 Xuất bản phần mềm N
337 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
338 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
339 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
340 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
341 59120 Hoạt động hậu kỳ N
342 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
343 7710 Cho thuê xe có động cơ N
344 77101 Cho thuê ôtô N
345 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
346 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
347 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
348 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
349 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
350 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
351 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
352 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
353 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
354 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
355 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
356 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
357 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
358 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
359 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
360 79110 Đại lý du lịch N
361 79120 Điều hành tua du lịch N
362 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
363 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
364 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
365 80300 Dịch vụ điều tra N
366 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
367 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
368 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
369 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
370 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
371 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
372 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
373 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
374 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
375 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
376 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
377 82920 Dịch vụ đóng gói N
378 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
379 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
380 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
381 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
382 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
383 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
384 85322 Dạy nghề N
385 85410 Đào tạo cao đẳng N
386 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
387 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
388 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
389 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
390 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0315080841-002

Người đại diện: Mai Thanh Tùng

222 Nguyễn Thái Sơn, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314772416

Người đại diện: Bùi Quý Hợi

Số 12/5E Ấp Nam Lân, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104686707

Người đại diện: Cấn Xuân Dũng

Thôn Ngũ Sơn - Xã Lại Thượng - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104929364

Người đại diện: Phạm Văn Hào

Do Thượng - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104778348

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuấn

Thôn Cao Xá - Xã Dũng Tiến - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314772582

Người đại diện: Nguyễn Huy Tưởng

179/6 Ấp Tân Thới 3, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107852504-001

Người đại diện: Lê Thanh Hùng

Số 141 Nguyễn Văn Nghi, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104690848

Người đại diện: Trần Văn Hòa

Thôn Phú Nghĩa - Xã Phú Kim - Huyện Thạch Thất - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104931765

Người đại diện: Vương Xuân Thành

Thôn Yên Nhân - Huyện Mê Linh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104787818

Người đại diện: Nguyễn Đức Hòa

Thôn Đỗ Xá - Huyện Thường Tín - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314772399

Người đại diện: Hoàng Văn Điều

128A Bùi Công Trừng, Ấp 3, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315106634

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Xoàn

854/48 Thống Nhất, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết