Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Ufo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Ufo do Phạm Ngọc Anh Tùng thành lập vào ngày 24/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Ufo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Ufo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ufo Technology And Trading Corporation

Địa chỉ: 114 Đường 9A, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314592854

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Anh Tùng

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314592854

Lĩnh vực: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Và Thương Mại Ufo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Y
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
32 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
33 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
34 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
35 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
36 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
37 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
38 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
39 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
40 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
41 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
42 26520 Sản xuất đồng hồ N
43 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
44 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
45 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
46 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
47 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
48 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
50 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
51 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4632 Bán buôn thực phẩm N
60 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
61 46322 Bán buôn thủy sản N
62 46323 Bán buôn rau, quả N
63 46324 Bán buôn cà phê N
64 46325 Bán buôn chè N
65 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
66 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
67 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
68 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
69 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
70 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
71 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
72 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
73 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
95 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
96 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
97 75000 Hoạt động thú y N
98 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
99 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
100 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
101 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
102 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
103 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
104 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
105 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1801597492

Người đại diện: Trần Phương Thảo

77/29C, Trần Phú, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001119306

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Anh

Nhà bà Nguyễn Thị Kim, thôn Đại Đồng, Xã Vũ Ninh, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702949820

Người đại diện: Hứa Anh Kiệt

Thửa đất số 115, 116, 117, 129, 132, tờ bản đồ số 10, khu phố 3, Phường Hội Nghĩa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301029648

Người đại diện: Vũ Đức Long

Số 10, phố Ngô Diễn, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601329318

Người đại diện: Lê Thị Thu Hiền

Tổ 17, Phường Thịnh Đán, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301567077

Người đại diện: Mai Vinh Hòa

17 Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801597446

Người đại diện: Vũ Thị Thu Hương

146P, Trần Văn Hoài, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001119264

Người đại diện: Dương Thanh Tùng

Nhà ông Tùng, thôn Đại Đồng, Xã Tân Hòa, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702950079

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Khánh

Số B26, Tổ 14, Khu phố 2, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301029655

Người đại diện: Kwag Young Jin

Lô M, KCN Quế Võ (khu vực mở rộng), Xã Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601329396

Người đại diện: Nguyễn Văn Trụ

Tổ 27, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301567084

Người đại diện: Nguyễn Phúc Tuấn Thành

7 Phạm Hồng Thái - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết