Công Ty TNHH Intec Centre

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Intec Centre do Nguyễn Bảo Ngọc thành lập vào ngày 24/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Intec Centre.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Intec Centre mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Intec Centre Company Limited

Địa chỉ: A13/21F Nguyễn Hữu Trí, Khu phố 1, Thị Trấn Tân Túc, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314592903

Người ĐDPL: Nguyễn Bảo Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 24/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314592903

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Intec Centre

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
5 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
6 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
7 42200 Xây dựng công trình công ích N
8 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
9 43110 Phá dỡ N
10 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
11 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
12 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
13 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
14 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
15 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
16 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
17 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
18 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
19 46101 Đại lý N
20 46102 Môi giới N
21 46103 Đấu giá N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
57 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
58 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
59 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
60 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
61 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
62 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
63 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
66 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
67 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
68 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
69 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
70 49400 Vận tải đường ống N
71 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
72 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
73 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
74 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
75 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
76 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
77 51100 Vận tải hành khách hàng không N
78 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
79 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
80 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
81 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
82 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
83 53100 Bưu chính N
84 53200 Chuyển phát N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
87 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
90 6190 Hoạt động viễn thông khác N
91 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
92 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
93 62010 Lập trình máy vi tính N
94 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
95 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Y
96 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
97 63120 Cổng thông tin N
98 63210 Hoạt động thông tấn N
99 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
100 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
101 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
102 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
103 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
104 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
105 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
106 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
107 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
108 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
109 71101 Hoạt động kiến trúc N
110 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
111 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
112 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
113 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
114 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
115 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
116 73100 Quảng cáo N
117 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
118 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
119 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
120 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
121 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
122 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
123 75000 Hoạt động thú y N
124 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
125 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
126 85322 Dạy nghề N
127 85410 Đào tạo cao đẳng N
128 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
129 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
130 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
131 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
132 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901074831

Người đại diện: Nguyễn Toàn Ánh

Thôn 8, Xã An Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700204373

- Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101039859

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Thôn Thạch Thượng I, Xã Hồng Thủy, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800869519

Người đại diện: Ninh Văn Tuấn

Khu III - Thị trấn Pác Miầu - Huyện Bảo Lâm - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500537828

Người đại diện: Nguyễn Thu Hà

Bản Ngã Ba - Xã Mường Cơi - Huyện Phù Yên - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200631086

Người đại diện: Tạ Văn Hiển

Lô 9+10 Cụm Công nghiệp Tân Trang - Xã Cam Thành - Huyện Cam Lộ - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700204535

... - Thành Phố Bắc Cạn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901074824

Người đại diện: Hồ Thanh Hải

25 Âu Cơ, Phường Thắng Lợi, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800869572

Người đại diện: Nông Văn Nhân

Xóm Bản Hía - Huyện Trà Lĩnh - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500537948

Người đại diện: Trịnh Thanh

Bản Nà Bó - Xã Mường Sang - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200631093

Người đại diện: Nguyễn Công Tâm

Khóm Đông Chín - Thị trấn Lao Bảo - Huyện Hướng Hoá - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101039841

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thịnh

Số 35 Ngô Quyền, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết