Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Green House

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Green House do Trương Trần Chi thành lập vào ngày 25/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Green House.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Green House mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green House Construction Service Company Limited

Địa chỉ: 47/7A Đường số 2, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314596312

Người ĐDPL: Trương Trần Chi

Ngày bắt đầu HĐ: 25/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314596312

Lĩnh vực: Cung ứng và quản lý nguồn lao động


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Green House

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
16 46411 Bán buôn vải N
17 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
18 46413 Bán buôn hàng may mặc N
19 46414 Bán buôn giày dép N
20 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
21 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
22 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
23 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
24 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
25 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
26 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
27 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
28 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
29 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
30 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
31 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
32 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
35 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
36 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
37 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
38 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
39 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
40 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
41 46621 Bán buôn quặng kim loại N
42 46622 Bán buôn sắt, thép N
43 46623 Bán buôn kim loại khác N
44 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
45 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
46 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
47 46632 Bán buôn xi măng N
48 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
49 46634 Bán buôn kính xây dựng N
50 46635 Bán buôn sơn, vécni N
51 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
52 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
53 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
54 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
55 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
56 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
57 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
58 46694 Bán buôn cao su N
59 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
60 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
61 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
62 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
63 46900 Bán buôn tổng hợp N
64 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
65 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
78 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
79 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
80 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
81 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
82 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
83 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
84 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
85 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
86 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
87 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
88 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
89 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
90 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
91 49400 Vận tải đường ống N
92 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
93 50111 Vận tải hành khách ven biển N
94 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
95 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
96 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
97 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
98 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
99 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
100 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
101 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
102 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
103 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
104 51100 Vận tải hành khách hàng không N
105 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
106 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
107 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
108 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
109 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
110 5224 Bốc xếp hàng hóa N
111 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
112 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
113 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
114 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
115 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
116 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
117 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
118 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
119 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
120 53100 Bưu chính N
121 53200 Chuyển phát N
122 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
123 71101 Hoạt động kiến trúc N
124 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
125 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
126 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
127 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
128 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
129 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
130 73100 Quảng cáo N
131 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
132 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
133 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
134 7710 Cho thuê xe có động cơ N
135 77101 Cho thuê ôtô N
136 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
137 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
138 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
139 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
140 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
141 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
142 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
143 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
144 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
145 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
146 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
147 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
148 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động Y
149 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
150 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
151 79110 Đại lý du lịch N
152 79120 Điều hành tua du lịch N
153 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
154 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
155 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
156 80300 Dịch vụ điều tra N
157 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
158 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
159 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
160 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
161 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
162 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
163 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
164 85322 Dạy nghề N
165 85410 Đào tạo cao đẳng N
166 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
167 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
168 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
169 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
170 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304689832

Người đại diện: Ngô Thị Kim Mỹ

236 Trường Chinh KP.02 Phường Tân Thới Nhất - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101131633

Người đại diện: Lê Thiết Thảo

58 Nguyễn Chí Thanh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309145924

Người đại diện: Châu Thị Phương Duyên

30 Nguyễn Văn Lạc - Phường 19 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304824087

Người đại diện: Nguyễn Anh Quốc

22 Đường B4 Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304692169

Người đại diện: Lê Thành Nam

01 Lê Văn Khương - phường Thới An - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101763791

Người đại diện: Nguyễn Tiến Tuấn

Số 92, phố Hào Nam - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309144631

Người đại diện: Lê Trọng Nghĩa

E2/3 Cư xá 304 Đường D1 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304828980

Người đại diện: Huỳnh Thị Tuyết

224/21 Tân Hương .Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304696149

Người đại diện: Trịnh Quốc Dũng

1/6 Trường Chinh - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101764530

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Duyến

Số 5-A10, Trường Nguyễn ái Quốc 10 - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309142810

Người đại diện: Nguyễn Văn Thăng

Phòng 10.09 Lô B, Cao ốc Nguyễn Vân Đậu, Số 243A Nguyễn Thượ - Phường 6 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304829423

Người đại diện: Phùng Văn Nụp

42/53 Hương Lộ 13 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết