Công Ty Cổ Phần Capital Marine

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Capital Marine do Đinh Văn Sâm thành lập vào ngày 28/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Capital Marine.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Capital Marine mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Capital Marine Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 11/15A Đường số 10, Khu phố 3, Phường Bình Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314598221

Người ĐDPL: Đinh Văn Sâm

Ngày bắt đầu HĐ: 28/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314598221

Lĩnh vực: Đại lý, môi giới, đấu giá


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Capital Marine

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
14 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
15 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
16 3830 Tái chế phế liệu N
17 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
18 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
19 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
20 41000 Xây dựng nhà các loại N
21 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá Y
22 46101 Đại lý N
23 46102 Môi giới N
24 46103 Đấu giá N
25 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
26 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
27 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
28 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
29 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
30 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
31 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
32 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
33 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
34 46612 Bán buôn dầu thô N
35 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
36 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
37 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
48 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
49 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
50 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
51 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
52 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
53 51100 Vận tải hành khách hàng không N
54 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
55 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
56 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
57 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
58 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
59 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
60 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
61 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
62 5224 Bốc xếp hàng hóa N
63 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
64 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
65 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
66 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
67 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
68 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
69 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
70 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
71 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
72 53100 Bưu chính N
73 53200 Chuyển phát N
74 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
75 71101 Hoạt động kiến trúc N
76 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
77 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
78 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
79 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
80 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
81 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
82 73100 Quảng cáo N
83 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
84 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
85 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
86 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
87 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
88 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
89 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
90 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
91 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
92 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
93 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702463935

Người đại diện: Nguyễn Đức Thịnh

51/11 tổ 16 khu 1, hẻm 159 - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701958610

Người đại diện: Trần Quốc Nghị

Số 420, ấp Thạnh Lộc - Xã Thạnh Đông - Huyện Tân Hiệp - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500311076-001

ấp Thanh Mỹ xã Thanh Đức - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802245689

Người đại diện: Lê Thọ Hưng

Khu 2 - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101688698

Người đại diện: Nguyễn Phú Điền

ấp Tràm Lạc - Xã Mỹ Hạnh Bắc - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502129073

Người đại diện: Phan Thị Lan Anh

171/63 Nguyễn An Ninh - Phường 6 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701958804

Người đại diện: Trần Minh Cường

Lô 33-34-47-48 đường nội bộ Lạc Hồng - Phường Vĩnh Lạc - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802245657

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

Lô 98 MBQH 2122/UBN-QLĐT - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500161670-001

35 ấp Tân Thạnh xã Tân Hội - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309014784-003

Người đại diện: Lê Hồng Lép

262, ấp Phú Thạnh - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502130417

Người đại diện: Diep, David

Khu công nghiệp Mỹ Xuân B1-Conac - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701958836

Người đại diện: Văn Minh út

Số 337, ấp Phước Ninh - Xã Mong Thọ B - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết