Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp - Nông Nghiệp An Phú Vinh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp - Nông Nghiệp An Phú Vinh do Trần Xuân Vinh thành lập vào ngày 01/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp - Nông Nghiệp An Phú Vinh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp - Nông Nghiệp An Phú Vinh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: An Phu Vinh Agriculture - Industry Technique Company Limited

Địa chỉ: 49 Đường số 824, Ấp Phú Hoà, Xã Phú Mỹ Hưng, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314605711

Người ĐDPL: Trần Xuân Vinh

Ngày bắt đầu HĐ: 01/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314605711


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kỹ Thuật Công Nghiệp - Nông Nghiệp An Phú Vinh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01140 Trồng cây mía N
3 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
4 01160 Trồng cây lấy sợi N
5 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
6 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
7 01181 Trồng rau các loại N
8 01182 Trồng đậu các loại N
9 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
10 01190 Trồng cây hàng năm khác N
11 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
12 01281 Trồng cây gia vị N
13 01282 Trồng cây dược liệu N
14 01290 Trồng cây lâu năm khác N
15 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
16 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
17 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
18 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
19 01450 Chăn nuôi lợn N
20 0146 Chăn nuôi gia cầm N
21 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
22 01462 Chăn nuôi gà N
23 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
24 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
34 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
35 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
36 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
37 02210 Khai thác gỗ N
38 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
39 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
40 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
41 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
42 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
43 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
44 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
45 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
46 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
47 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
48 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
49 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
50 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
51 05200 Khai thác và thu gom than non N
52 06100 Khai thác dầu thô N
53 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
54 07100 Khai thác quặng sắt N
55 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
56 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
57 08101 Khai thác đá N
58 08102 Khai thác cát, sỏi N
59 08103 Khai thác đất sét N
60 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
61 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
62 08930 Khai thác muối N
63 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
64 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
65 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
66 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
68 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
69 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
70 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
71 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
72 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
73 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
74 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
75 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
76 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
77 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
78 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
79 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
80 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
81 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
82 10611 Xay xát N
83 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
84 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
85 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
86 10720 Sản xuất đường N
87 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
88 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
89 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
90 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
91 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
93 11020 Sản xuất rượu vang N
94 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
95 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
96 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
97 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
98 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
99 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
100 16102 Bảo quản gỗ N
101 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
102 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
103 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
104 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
105 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
106 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
107 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
108 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
109 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
110 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
111 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
112 18110 In ấn N
113 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
114 18200 Sao chép bản ghi các loại N
115 19100 Sản xuất than cốc N
116 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
117 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
118 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
119 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
120 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
121 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
122 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
123 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
124 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
125 23941 Sản xuất xi măng N
126 23942 Sản xuất vôi N
127 23943 Sản xuất thạch cao N
128 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
129 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
130 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
131 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
132 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
133 24310 Đúc sắt thép N
134 24320 Đúc kim loại màu N
135 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
136 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
137 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
138 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
139 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
140 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
141 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
142 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
143 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
144 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
145 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
146 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
147 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
148 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
149 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
150 26520 Sản xuất đồng hồ N
151 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
152 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
153 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
154 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
155 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
156 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
157 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
158 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
159 32200 Sản xuất nhạc cụ N
160 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
161 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
162 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
163 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
164 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
165 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
166 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
167 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
168 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
169 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
170 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
171 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
172 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
173 4632 Bán buôn thực phẩm N
174 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
175 46322 Bán buôn thủy sản N
176 46323 Bán buôn rau, quả N
177 46324 Bán buôn cà phê N
178 46325 Bán buôn chè N
179 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
180 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
181 4633 Bán buôn đồ uống N
182 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
183 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
184 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
185 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
186 46411 Bán buôn vải N
187 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
188 46413 Bán buôn hàng may mặc N
189 46414 Bán buôn giày dép N
190 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
191 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
192 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
193 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
194 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
195 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
196 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
197 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
198 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
199 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
200 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
201 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
202 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
203 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
204 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
205 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
206 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
207 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
208 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
209 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
210 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
211 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
212 46612 Bán buôn dầu thô N
213 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
214 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
215 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
216 46621 Bán buôn quặng kim loại N
217 46622 Bán buôn sắt, thép N
218 46623 Bán buôn kim loại khác N
219 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
220 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
221 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
222 46632 Bán buôn xi măng N
223 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
224 46634 Bán buôn kính xây dựng N
225 46635 Bán buôn sơn, vécni N
226 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
227 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
228 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
229 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
230 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
231 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
232 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
233 46694 Bán buôn cao su N
234 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
235 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
236 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
237 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
238 46900 Bán buôn tổng hợp N
239 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
240 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
272 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
273 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
274 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
275 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
276 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
277 49400 Vận tải đường ống N
278 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
279 50111 Vận tải hành khách ven biển N
280 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
281 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
282 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
283 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
284 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
285 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
286 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
287 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
288 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
289 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
290 51100 Vận tải hành khách hàng không N
291 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
292 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
293 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
294 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
295 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
296 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
297 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
298 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
299 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
300 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
301 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
302 5224 Bốc xếp hàng hóa N
303 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
304 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
305 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
306 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
307 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
308 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
309 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
310 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
311 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
312 53100 Bưu chính N
313 53200 Chuyển phát N
314 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
315 55101 Khách sạn N
316 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
317 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
318 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
319 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
320 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
321 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
322 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
323 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
324 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
325 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
326 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
327 58110 Xuất bản sách N
328 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
329 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
330 58190 Hoạt động xuất bản khác N
331 58200 Xuất bản phần mềm N
332 7710 Cho thuê xe có động cơ N
333 77101 Cho thuê ôtô N
334 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
335 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
336 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
337 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
338 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
339 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
340 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
341 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
342 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
343 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
344 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
345 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
346 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
347 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
348 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
349 79110 Đại lý du lịch N
350 79120 Điều hành tua du lịch N
351 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
352 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
353 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
354 80300 Dịch vụ điều tra N
355 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
356 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
357 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
358 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
359 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
360 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
361 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
362 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
363 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
364 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
365 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
366 82920 Dịch vụ đóng gói N
367 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
368 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
369 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
370 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
371 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
372 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
373 85322 Dạy nghề N
374 85410 Đào tạo cao đẳng N
375 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
376 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
377 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
378 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
379 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0303697781

Người đại diện: Giang Văn Khiết

103 Đường Số 12 Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304826359

Người đại diện: Tăng Bích Ngọc

88 Đường D2 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300523755-058

Người đại diện: Trần Anh Văn

Lô số 4-6-8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Đường số 1A - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302380220-001

Số 15/178 Phố thái hà, phường trung liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310686766

Người đại diện: Lê Duy Hoài

186-188 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303698094

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tân

97/2 Quang Trung Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304824496

Người đại diện: Phùng Thị Thanh Vân

23/37 Nơ Trang Long Phường 07 - Phường 7 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301465859

Người đại diện: Nguyễn Văn Sĩ

27/1/8 đường Tây Lân, Khu phố 7 - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310685794

Người đại diện: Phạm Văn Mười

Phòng 107, số 7 Nam Quốc Cang - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101171883

Phòng 85 số 162 Tôn đức thắng, phường hàng bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303700378

Người đại diện: Nguyễn Đức Bắc

35/407B Nguyễn Oanh Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304824217

Người đại diện: Hoàng Trúc Thanh

482/10/28B Nơ Trang Long - Phường 13 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết