Công Ty Cổ Phần Maxgroup Thành Phố Hồ Chí Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Maxgroup Thành Phố Hồ Chí Minh do Phạm Thị Xuân thành lập vào ngày 05/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Maxgroup Thành Phố Hồ Chí Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Maxgroup Thành Phố Hồ Chí Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Maxgroup Ho Chi Minh City Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 2, Số 293 Đường Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314609593

Người ĐDPL: Phạm Thị Xuân

Ngày bắt đầu HĐ: 05/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314609593

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Maxgroup Thành Phố Hồ Chí Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
6 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
7 46202 Bán buôn hoa và cây N
8 46203 Bán buôn động vật sống N
9 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
10 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
11 46310 Bán buôn gạo N
12 4632 Bán buôn thực phẩm N
13 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
14 46322 Bán buôn thủy sản N
15 46323 Bán buôn rau, quả N
16 46324 Bán buôn cà phê N
17 46325 Bán buôn chè N
18 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
19 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
20 4633 Bán buôn đồ uống N
21 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
22 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
23 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
24 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
25 46411 Bán buôn vải N
26 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
27 46413 Bán buôn hàng may mặc N
28 46414 Bán buôn giày dép N
29 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
30 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
31 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
32 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
33 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
34 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
35 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
36 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
37 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
38 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
39 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
40 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
41 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
42 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
43 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
44 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
45 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
46 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
47 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
48 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
49 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
50 46621 Bán buôn quặng kim loại N
51 46622 Bán buôn sắt, thép N
52 46623 Bán buôn kim loại khác N
53 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
54 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
55 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
56 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
57 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
58 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
67 55101 Khách sạn N
68 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
71 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
72 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
73 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
74 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
75 59120 Hoạt động hậu kỳ N
76 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
77 6190 Hoạt động viễn thông khác N
78 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
79 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
80 62010 Lập trình máy vi tính N
81 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
82 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
83 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
84 63120 Cổng thông tin N
85 63210 Hoạt động thông tấn N
86 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
87 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
88 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
89 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
90 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
91 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
92 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
93 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
94 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 77101 Cho thuê ôtô N
97 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
98 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
99 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
100 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701539211-001

2B Dân chủ, KCN VSIP II - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200878761

Người đại diện: Đỗ Văn Chiến

Số 5B16, khu D2 - Phường Cát Bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701539211

2B Dân chủ, KCN VSIP II - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200878747

Người đại diện: Trần Văn Lại

Thôn Pháp Cổ - Xã Lại Xuân - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400664855

198 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701539405

Tân Thành - Xã Tân Thành - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200878715

Người đại diện: Phạm Công Chính

Số 28 gác 2 CT2 A2 - Phường Quán Toan - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400664848

K297 H72/09 Điện Biên Phủ - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701539395

Lạc An - Xã Lac An - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết