Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Tân Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Tân Minh do Lê Minh Tân thành lập vào ngày 12/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Tân Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Tân Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tan Minh Manucacture Mechanical Company Limited

Địa chỉ: 230/54 Mã Lò, Khu phố 6, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314619231

Người ĐDPL: Lê Minh Tân

Ngày bắt đầu HĐ: 12/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314619231

Lĩnh vực: Sản xuất máy chuyên dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Khí Chế Tạo Tân Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10611 Xay xát N
3 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
5 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
6 10720 Sản xuất đường N
7 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
8 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
16 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
17 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
18 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
19 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
20 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
21 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
22 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
23 26520 Sản xuất đồng hồ N
24 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
25 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
26 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
27 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác Y
28 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
29 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
30 29100 Sản xuất xe có động cơ N
31 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
32 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
33 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
34 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
35 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
36 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
37 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
38 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
39 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
40 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
41 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
42 35101 Sản xuất điện N
43 35102 Truyền tải và phân phối điện N
44 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
45 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
46 46101 Đại lý N
47 46102 Môi giới N
48 46103 Đấu giá N
49 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
50 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
51 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
52 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
53 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
54 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
55 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
56 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
57 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
58 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
59 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
60 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
61 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
62 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
63 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
64 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
65 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
66 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
67 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
68 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
69 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
70 46621 Bán buôn quặng kim loại N
71 46622 Bán buôn sắt, thép N
72 46623 Bán buôn kim loại khác N
73 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
74 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
76 46632 Bán buôn xi măng N
77 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
78 46634 Bán buôn kính xây dựng N
79 46635 Bán buôn sơn, vécni N
80 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
81 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
82 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
84 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
85 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
86 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
87 46694 Bán buôn cao su N
88 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
89 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
90 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
91 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
98 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
99 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
100 75000 Hoạt động thú y N
101 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
102 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
103 85322 Dạy nghề N
104 85410 Đào tạo cao đẳng N
105 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
106 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
107 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
108 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
109 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600209342

Thôn 6- Xã Chân Mộng - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600203545

Chợ Minh lập - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000684935

33-35 Phan Bội Châu- SP - Thành phố Hội An - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000349402

Người đại diện: Vũ Văn Diệp(Vũ Văn Phong)

Điểm công nghiệp - Xã Đông Xuân - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800367796

Người đại diện: Trịnh Thị Thu Dung

Khu Trung Tâm Thương Mại Phước Bình - Thị xã Phước Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600209367

Người đại diện: Vũ Thị Hải Thắng

Thôn 10 : Xã Tiêu Sơn - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600203538

Chợ Hoà bình - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000684999

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Huề

Thị trấn Trà My - Huyện Bắc Trà My - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1000349508

Người đại diện: Nguyễn Vĩnh Hải

Số nhà 08, ngõ 118, phố Bồ Xuyên - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800367813

Người đại diện: Trần Văn Vân

Số 678, QL 14, phường Tân Phú - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600209374

Thôn 5 : Xã Vụ Quang - Huyện Đoan Hùng - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4600203520

Chợ Khe mo - Huyện Đồng Hỷ - Thái Nguyên

Xem chi tiết