Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Bất Động Sản Anh Em

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Bất Động Sản Anh Em do Nguyễn Thị Qúy thành lập vào ngày 15/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Bất Động Sản Anh Em.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Bất Động Sản Anh Em mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Brothers Land Investment Business Joint Stock Company

Địa chỉ: 70/1E1, Đường 109, Khu Phố 5, Phường Phước Long B, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314624062

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Qúy

Ngày bắt đầu HĐ: 15/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314624062

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Kinh Doanh Bất Động Sản Anh Em

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
42 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
43 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
44 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
45 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
46 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
47 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
48 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
49 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
50 05200 Khai thác và thu gom than non N
51 06100 Khai thác dầu thô N
52 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
53 07100 Khai thác quặng sắt N
54 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
55 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
56 08101 Khai thác đá N
57 08102 Khai thác cát, sỏi N
58 08103 Khai thác đất sét N
59 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
60 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
61 08930 Khai thác muối N
62 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
63 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
64 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
65 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
66 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
67 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
68 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
69 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
70 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
71 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
72 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
73 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
74 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
75 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
76 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
77 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
78 23941 Sản xuất xi măng N
79 23942 Sản xuất vôi N
80 23943 Sản xuất thạch cao N
81 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
82 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
83 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
84 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
85 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
86 24310 Đúc sắt thép N
87 24320 Đúc kim loại màu N
88 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
89 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
90 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
91 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
92 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
93 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
94 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
95 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
96 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
97 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
98 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
99 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
100 32200 Sản xuất nhạc cụ N
101 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
102 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
103 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
104 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
105 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
106 42200 Xây dựng công trình công ích N
107 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
108 43110 Phá dỡ N
109 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
110 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
111 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
112 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
113 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
114 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
117 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
119 4541 Bán mô tô, xe máy N
120 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
121 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
122 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
123 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
124 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
128 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
129 46101 Đại lý N
130 46102 Môi giới N
131 46103 Đấu giá N
132 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
133 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
134 46202 Bán buôn hoa và cây N
135 46203 Bán buôn động vật sống N
136 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
137 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
138 46310 Bán buôn gạo N
139 4632 Bán buôn thực phẩm N
140 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
141 46322 Bán buôn thủy sản N
142 46323 Bán buôn rau, quả N
143 46324 Bán buôn cà phê N
144 46325 Bán buôn chè N
145 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
146 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
147 4633 Bán buôn đồ uống N
148 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
149 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
150 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
151 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
152 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
153 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
154 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
155 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
156 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
157 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
158 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
159 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
160 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
161 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
162 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
163 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
164 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
187 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
188 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
189 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
190 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
191 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
192 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
193 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
194 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
195 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
196 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
197 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
198 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
199 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
200 49400 Vận tải đường ống N
201 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
202 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
203 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
204 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
205 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
206 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
207 51100 Vận tải hành khách hàng không N
208 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
209 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
210 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
211 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
212 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
213 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
214 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
215 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
216 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
217 53100 Bưu chính N
218 53200 Chuyển phát N
219 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55101 Khách sạn N
221 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
224 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
225 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
226 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
227 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
228 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
229 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
230 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
231 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
232 58110 Xuất bản sách N
233 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
234 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
235 58190 Hoạt động xuất bản khác N
236 58200 Xuất bản phần mềm N
237 7710 Cho thuê xe có động cơ N
238 77101 Cho thuê ôtô N
239 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
240 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
241 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
242 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
243 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
244 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
245 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
246 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
247 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
248 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
249 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
250 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300309201

Người đại diện: Lương Quốc Toản

Số 96 đường Hai Bà Trưng - Phường Suối Hoa - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100777539

Người đại diện: Nguyễn Văn Múi

61/13 Hùng Vương - Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201305675

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Huyền

Số 5 Đà Nẵng - Thị trấn Núi Đèo - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201165866

Người đại diện: Trần Tuấn Lĩnh

51 Lê Hồng Phong - Phường Phước Tân - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800243233

Khu phố 4 Thị trấn Madaguoi - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301392456-006

E15 KDC Bến Lội - Xã Hàm Thắng - Huyện Hàm Thuận Bắc - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300309258

Người đại diện: Đào Văn Bảy

Thôn Thủ Pháp - Xã Quỳnh Phú - Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100777507

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Nga

Lô số 12, Đường Đức Hòa Hạ, KCN Tân Đức - Xã Đức Hòa Hạ - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201305869

Người đại diện: Đỗ Thị Thái

Số 524 tổ dân phố Đông Lãm 4 - Phường Đa Phúc - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800243219

Khu Phố 3 - Thị Trấn Madagoui - Huyện Đạ Huoai - Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201166958

Người đại diện: Trần Minh Hoàn

31/28 Biệt Thự - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400139026

Người đại diện: Huỳnh Dùng

Thôn 3 - Đức Hạnh - Huyện Đức Linh - Bình Thuận

Xem chi tiết