Công Ty TNHH Dr.fido

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dr.fido do Trần Thị Hương thành lập vào ngày 26/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dr.fido.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dr.fido mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dr.fido Limited Company

Địa chỉ: 185/2 Nguyễn Sỹ Sách, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314645577

Người ĐDPL: Trần Thị Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 26/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314645577

Lĩnh vực: Bán buôn thực phẩm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dr.fido

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3830 Tái chế phế liệu N
16 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
17 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
18 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
19 41000 Xây dựng nhà các loại N
20 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
21 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
22 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
23 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
24 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
25 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
26 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
27 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
28 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
29 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
30 4632 Bán buôn thực phẩm Y
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
39 46411 Bán buôn vải N
40 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
41 46413 Bán buôn hàng may mặc N
42 46414 Bán buôn giày dép N
43 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
44 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
45 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
46 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
47 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
48 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
49 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
50 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
51 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
52 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
53 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
54 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
55 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
56 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
57 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
58 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
59 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
60 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
61 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
62 49400 Vận tải đường ống N
63 5224 Bốc xếp hàng hóa N
64 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
65 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
66 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
67 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
68 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
69 7710 Cho thuê xe có động cơ N
70 77101 Cho thuê ôtô N
71 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
72 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
73 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
74 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105345812

Người đại diện: Nguyễn Đình Tâm

Số nhà 30 ngõ 8 phố Bùi Ngọc Dương - Phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312825091

Người đại diện: Trần Xuân Trung

38 Đường số 26, Khu phố 5 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313010704

Người đại diện: Trần Văn Tài

235 Lê Thúc Hoạch - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105486041

Người đại diện: akira nakanishi

Số 34-TT4, khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106318378

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

Số 9, ngõ 32 đường Bùi Xương Trạch - Phường Khương Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311521083-001

Người đại diện: Dương Thị Mỹ Loan

12 Đường số 5, Khu Phố 4 - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105346164

Người đại diện: Vũ Thị Thuận

Số nhà 19 ngõ 41/27 Phố Vọng - Phường Đồng Tâm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313010817

Người đại diện: Nguyễn Thị Phải

693A2 âu Cơ - Phường Tân Thành - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312461817-002

Người đại diện: Mã Vũ Lương

Số 8, đường Bình Phú, Khu phố 2 - Phường Tam Phú - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105480681

Người đại diện: Dương Thị Tâm

Xóm Chợ - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105345964

Người đại diện: Đoàn Tuấn Dũng

P5 tầng 1, số 9A phố Lê Quý Đôn - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101377732-001

Người đại diện: Lê Đình Thao

Số 40, ngách 1, ngõ 214 đường Nguyễn Xiển - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết