1 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
2 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
3 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
4 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
5 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
6 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
7 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
8 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
9 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
10 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
11 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
12 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
13 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
14 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
15 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
16 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
17 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
18 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
19 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
20 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
21 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
22 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
23 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
24 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
25 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
26 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
27 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
28 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
29 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
30 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
31 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
32 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
33 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
34 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
35 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
36 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
37 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
38 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
39 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
40 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
41 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
42 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
43 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
44 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
45 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
46 |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
47 |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
48 |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
49 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
50 |
46101 |
Đại lý |
N |
51 |
46102 |
Môi giới |
N |
52 |
46103 |
Đấu giá |
N |
53 |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
N |
54 |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
N |
55 |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
N |
56 |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
N |
57 |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
58 |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
N |
59 |
46310 |
Bán buôn gạo |
N |
60 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
61 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
62 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
63 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
64 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
65 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
66 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
67 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
68 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
69 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
70 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
71 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
72 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
73 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
74 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
75 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
76 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
77 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
78 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
79 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
80 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
81 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
82 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
83 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
84 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
85 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
86 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
87 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
88 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
89 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
90 |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
N |
91 |
46591 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
N |
92 |
46592 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
N |
93 |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
N |
94 |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
N |
95 |
46595 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
N |
96 |
46599 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
N |
97 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
98 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
99 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
100 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
101 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
102 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
103 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
104 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
105 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
106 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
107 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
108 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
109 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
110 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
111 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
Y |
112 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
113 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
114 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
115 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
116 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
117 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
118 |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
N |
119 |
50211 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
120 |
50212 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
121 |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
N |
122 |
50221 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
N |
123 |
50222 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
N |
124 |
51100 |
Vận tải hành khách hàng không |
N |
125 |
51200 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
N |
126 |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
N |
127 |
52211 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
N |
128 |
52219 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
N |
129 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
130 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
131 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
132 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
133 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
134 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
135 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
136 |
55101 |
Khách sạn |
N |
137 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
138 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
139 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
140 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
141 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
142 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
143 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
144 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
145 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
146 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
147 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
148 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
149 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
150 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
151 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
152 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
153 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
154 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
155 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
156 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
157 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
158 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
159 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
160 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
161 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
162 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
163 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
164 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
165 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
166 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
167 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
N |
168 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
169 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
170 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
171 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
172 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |