Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Wan

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Wan do Lê Nguyễn Trung thành lập vào ngày 28/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Wan.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Wan mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Wan Information Technology Company Limited

Địa chỉ: 92B/15/20 Tôn Thất Thuyết, Phường 15, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314650344

Người ĐDPL: Lê Nguyễn Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 28/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314650344

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Công Nghệ Thông Tin Wan

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
35 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
36 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
37 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
38 59120 Hoạt động hậu kỳ N
39 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
40 5914 Hoạt động chiếu phim N
41 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
42 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
43 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
44 60100 Hoạt động phát thanh N
45 60210 Hoạt động truyền hình N
46 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
47 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
48 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
49 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
50 6190 Hoạt động viễn thông khác N
51 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
52 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
53 62010 Lập trình máy vi tính N
54 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
55 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
56 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
57 63120 Cổng thông tin N
58 63210 Hoạt động thông tấn N
59 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
60 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
61 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
62 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
63 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
64 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
65 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
66 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
67 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
68 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
69 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
70 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
71 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
72 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
73 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
74 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
75 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
76 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
77 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
78 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
79 79110 Đại lý du lịch N
80 79120 Điều hành tua du lịch N
81 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
82 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
83 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
84 80300 Dịch vụ điều tra N
85 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
86 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
87 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
88 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
89 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
90 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
91 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
92 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
93 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
94 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
95 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
96 82920 Dịch vụ đóng gói N
97 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
99 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
100 85322 Dạy nghề N
101 85410 Đào tạo cao đẳng N
102 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
103 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
104 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
105 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
106 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900912845

Người đại diện: Lê Tiến Đàm

Nhà ông Lê Tiến Đàm, xóm Bình Hồng, xã Nghĩa Bình - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173375

Người đại diện: Tạ Minh Hoàn

Thiệu Công - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500385868-001

191/7 Phạm Hồng Thái P7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800568410

Người đại diện: Tô Hoàng Mỹ

512 Trần Hưng Đạo, Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200715429

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Tuấn

tổ 7 Vĩnh Châu - Xã Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900912852

Người đại diện: Phạm Thị Hường

Nhà bà Phạm Thị Hường, xóm 7, xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173382

Người đại diện: Trần Đức Hậu

UBND xã Thiệu Phúc - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500386935

Người đại diện: Trần Khương Thanh

Số 565B Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303099446-002

Người đại diện: Nguyễn Tiến

210 Võ Văn Kiệt - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200715764

Người đại diện: Bùi Văn Đông

591 Lê Hồng Phong - Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết