Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Xuân Sanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Xuân Sanh do Nguyễn Xuân Sanh thành lập vào ngày 29/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Xuân Sanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Xuân Sanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xuan Sanh Trading Construction Services Company Limited

Địa chỉ: 19/7A Thới Tây 1, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314652937

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Sanh

Ngày bắt đầu HĐ: 29/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314652937

Lĩnh vực: Hoàn thiện công trình xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Xây Dựng Xuân Sanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
12 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
13 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
14 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
15 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
16 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
17 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
18 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
19 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
20 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
21 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
22 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
23 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
24 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
25 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
26 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
27 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
28 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
29 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
30 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
31 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
32 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
33 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
34 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
35 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
36 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
37 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
38 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
39 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
40 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
41 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
42 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
43 28230 Sản xuất máy luyện kim N
44 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
45 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
46 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
47 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
48 37001 Thoát nước N
49 37002 Xử lý nước thải N
50 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
51 3830 Tái chế phế liệu N
52 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
53 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
54 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
55 41000 Xây dựng nhà các loại N
56 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
57 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
58 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
59 42200 Xây dựng công trình công ích N
60 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
61 43110 Phá dỡ N
62 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
66 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
68 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng Y
69 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
70 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
71 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
72 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
73 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
75 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
76 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
78 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
79 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
80 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
81 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
82 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
83 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
84 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
85 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
86 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
87 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
88 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
89 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
90 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
91 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
92 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
93 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
94 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
95 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
96 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
97 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
98 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
99 46621 Bán buôn quặng kim loại N
100 46622 Bán buôn sắt, thép N
101 46623 Bán buôn kim loại khác N
102 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
103 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
104 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
105 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
106 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
107 46694 Bán buôn cao su N
108 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
109 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
110 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
111 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
112 46900 Bán buôn tổng hợp N
113 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
114 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55101 Khách sạn N
120 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
123 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
124 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
125 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
126 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
127 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
128 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
129 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
130 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
131 58110 Xuất bản sách N
132 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
133 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
134 58190 Hoạt động xuất bản khác N
135 58200 Xuất bản phần mềm N
136 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
137 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
138 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
139 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
140 59120 Hoạt động hậu kỳ N
141 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
142 5914 Hoạt động chiếu phim N
143 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
144 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
145 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
146 60100 Hoạt động phát thanh N
147 60210 Hoạt động truyền hình N
148 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
149 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
150 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
151 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
152 6190 Hoạt động viễn thông khác N
153 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
154 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
155 62010 Lập trình máy vi tính N
156 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
157 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
158 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
159 63120 Cổng thông tin N
160 63210 Hoạt động thông tấn N
161 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
162 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
163 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
164 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
165 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
166 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
167 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
168 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
169 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
170 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
171 71101 Hoạt động kiến trúc N
172 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
173 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
174 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
175 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
176 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
177 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
178 73100 Quảng cáo N
179 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
180 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
181 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
182 7710 Cho thuê xe có động cơ N
183 77101 Cho thuê ôtô N
184 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
185 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
186 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
187 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
188 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
189 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
190 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
191 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
192 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
193 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
194 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
195 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
196 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
197 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
198 85322 Dạy nghề N
199 85410 Đào tạo cao đẳng N
200 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
201 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
202 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
203 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
204 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801146653

Người đại diện: Trần Văn Khánh

Thôn Đông Sơn - Xã Yên Lâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200682011

Người đại diện: Nguyễn Tất Liệc

24/17 Hùng Vương - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900884820

Người đại diện: Nguyễn Viết Xuân

Nhà ông Xuân, Xóm Liên Tân, xã Thọ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500102767-009

32/1 Trần Phú, phường 5 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800538335

116 B Trần Phú, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200682004

Người đại diện: Nguyễn Thị Cúc

Tổ 3, Thôn Ngọc Hội - Xã Vĩnh Ngọc - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801146678

Người đại diện: Lê Viết Thụ

09 Lê Hữu Lập - Phường lam Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900884891

Người đại diện: Lê Văn Lộc

Số 39D, Lê Hồng Phong, phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101717-008

Châu Pha - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết