Công Ty Cổ Phần Thương Mại Môi Trường Nam Sài Gòn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Môi Trường Nam Sài Gòn do Lê Thị Diệu Hiền thành lập vào ngày 03/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Môi Trường Nam Sài Gòn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Môi Trường Nam Sài Gòn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Thương Mại Môi Trường Nam Sài Gòn

Địa chỉ: 88/64 Đường số 18, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314655046

Người ĐDPL: Lê Thị Diệu Hiền

Ngày bắt đầu HĐ: 03/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314655046

Lĩnh vực: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Môi Trường Nam Sài Gòn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
14 37001 Thoát nước N
15 37002 Xử lý nước thải N
16 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
17 3812 Thu gom rác thải độc hại N
18 38121 Thu gom rác thải y tế N
19 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
20 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
21 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
22 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
23 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
24 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
25 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
26 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
27 42200 Xây dựng công trình công ích N
28 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
29 43110 Phá dỡ N
30 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
31 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
32 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
33 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
34 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
35 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
36 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
37 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
52 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
53 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
54 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
55 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
56 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
57 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
58 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
59 46621 Bán buôn quặng kim loại N
60 46622 Bán buôn sắt, thép N
61 46623 Bán buôn kim loại khác N
62 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
84 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
85 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 75000 Hoạt động thú y N
87 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
88 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
89 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
90 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
91 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
92 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
93 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
94 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106992587

Người đại diện: Tô Văn Năm

ô CN 6, khu Công nghiệp Nguyên Khê - Xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313699065

Người đại diện: Tô Thanh Hoa

1171/3 đường Ba Tháng Hai - Phường 6 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107743544

Người đại diện: Phạm Ngọc Anh Cương

Số 55, ngõ 297 phố Trần Cung, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314616103

Người đại diện: Murat Utemissov Ablakhat Kebirov

Số 01, Đường số 104-BTT, Khu phố 3, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106992562

Người đại diện: Trần Thị Dung

Thôn Ngọc Chi - Xã Vĩnh Ngọc - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313699805

Người đại diện: Trương Kim Tấn

568/5/7 Lạc Long Quân - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107743417

Người đại diện: Hoàng Minh

Số nhà 14, ngõ 1, đường Đức Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314618728

Người đại diện: Vũ Tứ

1295B Nguyễn Thị Định, Phường Cát Lái, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106990075

Người đại diện: Nguyễn Quốc Biền

Xóm Trại, Thôn Đông - Xã Kim Nỗ - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313702335

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Hân

A10 Khu Thương Mại Thuận Việt, 319 Lý Thường Kiệt - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107745608

Người đại diện: Lê Văn Hùng

Số 39A tổ 9, đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314625443

Người đại diện: Nguyễn Đặng Quỳnh Như

Số 90 Đường Quốc Hương, Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết