Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dương Gia Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dương Gia Phú do Dương Văn Toàn thành lập vào ngày 03/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dương Gia Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dương Gia Phú mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dương Gia Phú

Địa chỉ: 6B4 Ấp 4, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314656360

Người ĐDPL: Dương Văn Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 03/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314656360

Lĩnh vực: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Dương Gia Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
71 08101 Khai thác đá N
72 08102 Khai thác cát, sỏi N
73 08103 Khai thác đất sét N
74 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
75 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
76 08930 Khai thác muối N
77 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
78 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
79 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
80 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
81 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
82 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
83 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
84 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
85 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
86 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
87 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
88 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
89 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
90 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
91 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
92 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
93 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
94 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
95 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
96 10611 Xay xát N
97 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
98 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
99 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
100 10720 Sản xuất đường N
101 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
102 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
103 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
104 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
105 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
106 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
107 11020 Sản xuất rượu vang N
108 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
109 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
110 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
111 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
112 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
113 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
114 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
115 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
116 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
117 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
118 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
119 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
120 18110 In ấn N
121 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
122 18200 Sao chép bản ghi các loại N
123 19100 Sản xuất than cốc N
124 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
125 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
126 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
127 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
128 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
129 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
130 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
131 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
132 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
133 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
134 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
135 26520 Sản xuất đồng hồ N
136 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
137 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
138 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
139 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
140 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
141 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
142 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
143 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
144 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
145 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
146 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
147 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
148 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
149 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
150 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
151 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
152 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
153 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
154 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
155 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
156 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
157 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
158 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
159 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
160 28230 Sản xuất máy luyện kim N
161 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
162 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
163 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
164 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
165 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
166 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
167 29100 Sản xuất xe có động cơ N
168 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
169 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
170 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
171 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
172 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
173 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
174 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
175 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
176 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
177 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
178 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
179 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
180 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
181 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
182 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
183 32200 Sản xuất nhạc cụ N
184 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
185 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
186 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
187 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
188 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
189 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Y
190 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
191 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
192 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
193 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
194 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
195 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
196 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
197 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
198 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
199 35302 Sản xuất nước đá N
200 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
201 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
202 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
203 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
204 42200 Xây dựng công trình công ích N
205 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
206 43110 Phá dỡ N
207 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
208 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
209 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
210 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
211 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
212 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
213 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
214 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
215 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
216 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
217 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
218 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
219 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
220 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
221 4541 Bán mô tô, xe máy N
222 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
223 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
224 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
225 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
226 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
227 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
228 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
229 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
230 4633 Bán buôn đồ uống N
231 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
232 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
233 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
234 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
235 46411 Bán buôn vải N
236 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
237 46413 Bán buôn hàng may mặc N
238 46414 Bán buôn giày dép N
239 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
240 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
241 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
242 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
243 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
244 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
245 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
246 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
247 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
248 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
249 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
250 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
251 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
252 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
253 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
254 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
255 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
256 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
257 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
258 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
259 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
260 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
261 46632 Bán buôn xi măng N
262 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
263 46634 Bán buôn kính xây dựng N
264 46635 Bán buôn sơn, vécni N
265 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
266 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
267 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
268 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
301 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
302 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
303 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
304 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
305 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
306 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
307 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
308 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
309 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
310 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
311 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
312 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
313 50111 Vận tải hành khách ven biển N
314 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
315 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
316 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
317 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
318 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
319 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
320 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
321 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
322 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
323 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
324 51100 Vận tải hành khách hàng không N
325 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
326 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
327 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
328 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
329 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
330 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
331 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
332 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
333 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
334 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
335 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
336 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
337 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
338 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
339 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
340 53100 Bưu chính N
341 53200 Chuyển phát N
342 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
343 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
344 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
345 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
346 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
347 5914 Hoạt động chiếu phim N
348 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
349 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
350 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
351 60100 Hoạt động phát thanh N
352 60210 Hoạt động truyền hình N
353 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
354 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
355 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
356 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305128452

Người đại diện: Huỳnh Văn Thanh

39 Đường HT16 KP2 Phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307803166

Người đại diện: Hà Đức Long

10/26 Đường Số 22 - Phường 5 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102041936

Người đại diện: Hoàng Thị Bích Hậu

Số 75, ngõ 260 Cầu Giấy, phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309419396

Người đại diện: PHạM ANH TUấN

52 ĐINH Bộ LĩNH Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311930294

Người đại diện: Lưu Nam Phương

112 Nguyễn Văn Cừ - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305128879

Người đại diện: Nguyễn Văn Vinh

144 Đường HT 06 Phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307802853

Người đại diện: Nguyễn Kim Thoa

113/10/9 Lê Lợi - Phường 4 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102042672

Người đại diện: Lê Công Thắng

Số 47 Tổ 18 Ngõ 65 Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309419766

Người đại diện: PHạM ĐìNH LONG

52 ĐINH Bộ LĩNH Phường 26 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305129304

Người đại diện: Lê Thị Hương

962 Nguyễn ảnh Thủ Phường Tân Chánh Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311930103

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phương

Tầng 6, Tòa nhà Fimexco, Số 231-233 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307823003

Người đại diện: Lê Thị Hoài Nam

109 Nguyễn Văn Nghi Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết