Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Phú Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Phú Phong do Đặng Ngọc Lam thành lập vào ngày 06/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Phú Phong.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Phú Phong mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Phong Business Joint Stock Company

Địa chỉ: 375 – 377 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314661219

Người ĐDPL: Đặng Ngọc Lam

Ngày bắt đầu HĐ: 06/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314661219

Lĩnh vực: Bán buôn kim loại và quặng kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Kinh Doanh Phú Phong

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
2 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
3 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
4 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
5 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
6 32200 Sản xuất nhạc cụ N
7 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
8 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
9 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
10 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
11 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
12 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
13 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
14 46411 Bán buôn vải N
15 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
16 46413 Bán buôn hàng may mặc N
17 46414 Bán buôn giày dép N
18 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
19 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
20 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
21 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
22 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
23 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
24 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
25 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại Y
26 46621 Bán buôn quặng kim loại N
27 46622 Bán buôn sắt, thép N
28 46623 Bán buôn kim loại khác N
29 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
30 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
32 46632 Bán buôn xi măng N
33 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
34 46634 Bán buôn kính xây dựng N
35 46635 Bán buôn sơn, vécni N
36 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
37 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
38 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
40 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
41 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
42 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
43 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
44 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
45 49400 Vận tải đường ống N
46 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
47 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
48 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
49 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
50 5224 Bốc xếp hàng hóa N
51 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
52 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
53 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
54 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
55 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
56 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
57 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
58 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
59 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
60 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
61 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
62 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
63 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
64 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
65 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
66 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
67 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
68 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400543628

14 Cao Xuân Dục - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700854147

Người đại diện: Tô Minh Hải

28 KP Nhị Đồng, TT Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600965661

Người đại diện: Lê Thanh Dũng

Xã Suối Cát - Huyện Xuân Lộc - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200766754

Người đại diện: Lê Thị Hồng Nhung

Số 231 Đường Văn Cao - Phường Đằng Giang - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400543610

240 Lê Duẩn - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700854203

30 đ.số 8, KCN VSIP (Công Ty TNHH ALDILA COMPOSITE PRODUCTS) - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600965647

Người đại diện: Hoàng Minh Công

39A KP 4 , Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400543642

Tổ 33 Hoà Mỹ, Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200766747

Người đại diện: Phùng Văn Quân

Khu Vọng hải - Phường Hưng đạo - Quận Dương Kinh - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700854193

Người đại diện: Hà Lâm Vinh

ấp 5, xã Tân Hiệp - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết