Công Ty TNHH Oliveyoung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Oliveyoung do Phạm Thị Ngọc Trang thành lập vào ngày 05/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Oliveyoung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Oliveyoung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Oliveyoung Company Limited

Địa chỉ: Tầng 9 tòa nhà Vietcomreal, 68 Nguyễn Huệ , Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314662808

Người ĐDPL: Phạm Thị Ngọc Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 05/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314662808

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Oliveyoung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
2 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
3 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
4 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
5 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
6 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
7 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
8 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
9 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
10 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
11 18110 In ấn N
12 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
13 18200 Sao chép bản ghi các loại N
14 19100 Sản xuất than cốc N
15 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
16 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
17 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
18 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
19 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
20 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
21 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
22 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
23 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
24 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
25 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
27 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
29 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
30 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
31 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
32 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
33 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
34 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
35 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
36 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
37 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
38 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
39 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
40 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
41 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
42 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
43 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
44 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
45 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
46 28230 Sản xuất máy luyện kim N
47 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
48 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
49 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
50 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
51 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
52 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
53 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
54 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
55 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
56 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
57 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
58 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
59 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
60 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
61 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
62 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
63 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
64 42200 Xây dựng công trình công ích N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43110 Phá dỡ N
67 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
71 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
73 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
76 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
78 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
80 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
82 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
83 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 4541 Bán mô tô, xe máy N
88 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
89 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
90 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
91 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
92 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
93 46101 Đại lý N
94 46102 Môi giới N
95 46103 Đấu giá N
96 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
97 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
98 46202 Bán buôn hoa và cây N
99 46203 Bán buôn động vật sống N
100 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
101 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
102 46310 Bán buôn gạo N
103 4632 Bán buôn thực phẩm N
104 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
105 46322 Bán buôn thủy sản N
106 46323 Bán buôn rau, quả N
107 46324 Bán buôn cà phê N
108 46325 Bán buôn chè N
109 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
110 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
111 4633 Bán buôn đồ uống N
112 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
113 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
114 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
115 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
116 46411 Bán buôn vải N
117 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
118 46413 Bán buôn hàng may mặc N
119 46414 Bán buôn giày dép N
120 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
121 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
122 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
123 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
124 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
125 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
126 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
127 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
128 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
129 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
130 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
131 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
132 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
133 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
134 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
135 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
136 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
137 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
138 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
139 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
140 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
141 46621 Bán buôn quặng kim loại N
142 46622 Bán buôn sắt, thép N
143 46623 Bán buôn kim loại khác N
144 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
145 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
147 46632 Bán buôn xi măng N
148 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
149 46634 Bán buôn kính xây dựng N
150 46635 Bán buôn sơn, vécni N
151 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
152 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
153 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
154 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
155 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
156 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
157 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
158 46694 Bán buôn cao su N
159 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
160 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
161 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
162 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
163 46900 Bán buôn tổng hợp N
164 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
165 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
183 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
184 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
185 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
186 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
187 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
188 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
189 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
190 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
191 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
192 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
193 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
194 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
195 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
196 49400 Vận tải đường ống N
197 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
198 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
199 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
200 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
201 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
202 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
203 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
204 5224 Bốc xếp hàng hóa N
205 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
206 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
207 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
208 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
209 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
210 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
211 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
212 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
213 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
214 53100 Bưu chính N
215 53200 Chuyển phát N
216 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
217 55101 Khách sạn N
218 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
221 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
222 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
223 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
224 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
225 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
226 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
227 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
228 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
229 58110 Xuất bản sách N
230 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
231 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
232 58190 Hoạt động xuất bản khác N
233 58200 Xuất bản phần mềm N
234 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
235 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
236 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
237 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
238 59120 Hoạt động hậu kỳ N
239 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
240 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
241 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
242 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
243 75000 Hoạt động thú y N
244 7710 Cho thuê xe có động cơ N
245 77101 Cho thuê ôtô N
246 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
247 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
248 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
249 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
250 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
251 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
252 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
253 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
254 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
255 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
256 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
257 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
258 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
259 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
260 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
261 79110 Đại lý du lịch N
262 79120 Điều hành tua du lịch N
263 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
264 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
265 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
266 80300 Dịch vụ điều tra N
267 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
268 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
269 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
270 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
271 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
272 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
273 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
274 85322 Dạy nghề N
275 85410 Đào tạo cao đẳng N
276 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
277 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
278 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
279 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
280 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401533809

Người đại diện: Lê Thị Hồng Vân

K296/2 Điện Biên Phủ - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201212727

Người đại diện: James Michael Mabry

Xã Hồng Thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801064802

Người đại diện: Hoàng Văn Long

05/193, đường Đội Cung - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700319760

Người đại diện: Vũ Đình Đông

Tổ 14B - Phường Cẩm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603046578

Người đại diện: Nguyễn Thị Thúy Hằng

61, KP2 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401533968

Người đại diện: Lê Khánh Trang

111- Lê Lợi - Phường Thạch Thang - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302839401-002

Người đại diện: Nguyễn Tiến Thưởng

Phòng 612 Nhà khách Hải Quân, số 5 Lý Tự Trọng - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801065073

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Nhà ông Nguyễn Mạnh Cường, thôn 2 - Xã Vĩnh Thành - Huyện Vĩnh Lộc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700320332

Người đại diện: Phạm Văn Nắp

Khu 8 - Thị trấn Cái Rồng - Huyện Vân Đồn - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603046560

Người đại diện: Phan Tiến Hải

648, ấp Ngũ Phúc - Xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401533950

Người đại diện: Phạm Đình Trung

K27/14 Ngũ Hành Sơn - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801064859

Người đại diện: Lê Khải Hoàn

Số 461 Bà Triệu - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết