Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Mtv Gia Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Mtv Gia Phát do Nguyễn Thái Bình thành lập vào ngày 09/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Mtv Gia Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Mtv Gia Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mtv Gia Phat Service - Trading Company Limited

Địa chỉ: 16/31 Đường 18, Phường 8, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314668038

Người ĐDPL: Nguyễn Thái Bình

Ngày bắt đầu HĐ: 09/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314668038

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Mtv Gia Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3812 Thu gom rác thải độc hại N
2 38121 Thu gom rác thải y tế N
3 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
4 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
10 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
11 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
12 41000 Xây dựng nhà các loại N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
15 46202 Bán buôn hoa và cây N
16 46203 Bán buôn động vật sống N
17 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
18 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
19 46310 Bán buôn gạo N
20 4632 Bán buôn thực phẩm N
21 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
22 46322 Bán buôn thủy sản N
23 46323 Bán buôn rau, quả N
24 46324 Bán buôn cà phê N
25 46325 Bán buôn chè N
26 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
27 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
28 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
29 46411 Bán buôn vải N
30 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
31 46413 Bán buôn hàng may mặc N
32 46414 Bán buôn giày dép N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
54 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
55 46612 Bán buôn dầu thô N
56 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
57 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
58 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
59 46621 Bán buôn quặng kim loại N
60 46622 Bán buôn sắt, thép N
61 46623 Bán buôn kim loại khác N
62 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
94 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
95 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
96 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
97 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
98 49400 Vận tải đường ống N
99 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
100 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
101 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
102 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
103 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
104 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
105 51100 Vận tải hành khách hàng không N
106 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
107 5224 Bốc xếp hàng hóa N
108 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
109 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
110 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
111 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
112 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
113 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
114 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
115 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
116 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
117 53100 Bưu chính N
118 53200 Chuyển phát N
119 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
120 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
121 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
122 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
123 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
124 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
125 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
126 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
127 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
128 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
129 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
130 79110 Đại lý du lịch N
131 79120 Điều hành tua du lịch N
132 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
133 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
134 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
135 80300 Dịch vụ điều tra N
136 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
137 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
138 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
139 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
140 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1201281602

Người đại diện: Nguyễn Trường Tú Dung

Số 16/4 Quốc lộ 60 - Phường 6 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400072218

Thuận An - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701793074

Người đại diện: Vũ Thị Thủy

Tổ 2, khu 4 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800567671-012

Người đại diện: Trương Thanh Sơn

C14 Đường Bà Triệu, Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305931130-002

Người đại diện: Nguyễn Xuân Hòa

Km9 - Huyện Tam đảo - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201283342

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Nga

ấp Hiệp Trị - Phước Trung - Xã Phước Trung - Huyện Gò Công Đông - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400072151

Sồ 24 Đường Quang Trung - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701793109

Người đại diện: Trần Thị Mai

Tổ 5, Khu 1 - Phường Vàng Danh - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900338146

Người đại diện: Võ Hà Đông

Số 01 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 3 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500529155

Người đại diện: Phùng Thị Huế

Khu HC 01, Xóm Trại Thủy - Thành phố Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201283310

Người đại diện: Vương Đình Hiếu

Số 149 Lê Đại Hành - Phường 1 - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701793099

Người đại diện: Đào Trọng Sơn

Tổ 5, khu Tân Lập - Phường Cẩm Thủy - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết