Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Nam Khánh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Nam Khánh do Đặng Phước Toàn thành lập vào ngày 11/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Nam Khánh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Nam Khánh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Khanh International Transportation Service Trading Company Limited

Địa chỉ: 122/20 đường Thống Nhất, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314671538

Người ĐDPL: Đặng Phước Toàn

Ngày bắt đầu HĐ: 11/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314671538

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Quốc Tế Nam Khánh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
9 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
10 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
11 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
14 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
15 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
16 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
17 46101 Đại lý N
18 46102 Môi giới N
19 46103 Đấu giá N
20 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
21 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
22 46202 Bán buôn hoa và cây N
23 46203 Bán buôn động vật sống N
24 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
25 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
26 46310 Bán buôn gạo N
27 4632 Bán buôn thực phẩm N
28 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 46322 Bán buôn thủy sản N
30 46323 Bán buôn rau, quả N
31 46324 Bán buôn cà phê N
32 46325 Bán buôn chè N
33 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
34 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
35 4633 Bán buôn đồ uống N
36 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
37 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
38 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
39 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
40 46411 Bán buôn vải N
41 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
42 46413 Bán buôn hàng may mặc N
43 46414 Bán buôn giày dép N
44 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
45 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
46 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
47 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
48 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
49 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
50 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
51 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
52 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
53 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
56 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
59 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
60 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
63 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
64 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
65 46621 Bán buôn quặng kim loại N
66 46622 Bán buôn sắt, thép N
67 46623 Bán buôn kim loại khác N
68 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
71 46632 Bán buôn xi măng N
72 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
73 46634 Bán buôn kính xây dựng N
74 46635 Bán buôn sơn, vécni N
75 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
76 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
77 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
79 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
80 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
81 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
82 46694 Bán buôn cao su N
83 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
84 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
85 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
86 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
87 46900 Bán buôn tổng hợp N
88 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
89 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
100 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
101 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
102 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
103 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
104 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
105 49400 Vận tải đường ống N
106 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
107 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
108 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
109 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
110 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
111 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
112 51100 Vận tải hành khách hàng không N
113 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
114 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
115 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
116 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
117 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
118 53100 Bưu chính N
119 53200 Chuyển phát N
120 7710 Cho thuê xe có động cơ N
121 77101 Cho thuê ôtô N
122 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
123 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
124 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
125 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
126 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
127 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
128 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
129 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
130 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
131 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
132 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
133 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107792767

Người đại diện: Vương Đình Thành

Thôn Cán Khê, Xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108169467

Người đại diện: Nguyễn Đình Tuấn

Nhà B1, Khu Ngoại giao đoàn Vạn Phúc,số 298 Phố Kim Mã, Phường Kim Mã, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314817265

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Nam Hùng

378/4B Điện Biên Phủ , Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103607484

Người đại diện: Phùng Văn Hùng

Thôn Tân Phú, xã Sơn Đông - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500562737

Người đại diện: Ngô Văn Phúc

Km 56. QL32 - Xã Vật Lại - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108168583

Người đại diện: Đỗ Đức Long

Số 46, Ngõ 133 Phố Tân Ấp, Phường Phúc Xá, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107798310

Người đại diện: Dư Ngọc Trọng

Thôn Vĩnh Thanh, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314816800

Người đại diện: Đỗ Mạnh Hà

282A/37 Nguyễn Tri Phương, Phường 04, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500563177

Người đại diện: Trần Thị Thu Hằng

Thôn Đồi Voi - Xã Vân Hòa - Huyện Ba Vì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108146597

Người đại diện: Phạm Văn Ninh

Số 6 ngách 38 ngõ 121 Kim Ngưu, Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103632924

Người đại diện: Lê Quốc Đạt

Thôn Đoàn Kết - Xã Cổ Đông - Thị Xã Sơn Tây - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107798367

Người đại diện: Vũ Hương Ngọc Hà

Xóm Thố, Xã Vân Nội, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết