Công Ty TNHH Sg Power

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sg Power do Trần Thị Hòa thành lập vào ngày 11/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sg Power.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sg Power mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sg Power Company Limited

Địa chỉ: 301/31/22 Trần Xuân Soạn, tổ 8B, khu phố 4, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314671619

Người ĐDPL: Trần Thị Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 11/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314671619

Lĩnh vực: Sản xuất, truyền tải và phân phối điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sg Power

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Y
2 35101 Sản xuất điện N
3 35102 Truyền tải và phân phối điện N
4 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
5 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
6 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
7 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
8 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
9 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
10 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
11 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
12 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
13 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
14 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
15 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
16 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
17 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
18 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
19 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
20 46632 Bán buôn xi măng N
21 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
22 46634 Bán buôn kính xây dựng N
23 46635 Bán buôn sơn, vécni N
24 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
25 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
26 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
27 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
28 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
29 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
30 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
31 46694 Bán buôn cao su N
32 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
33 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
34 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
35 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
36 46900 Bán buôn tổng hợp N
37 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
38 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
43 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
44 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
45 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
46 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
47 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
48 49400 Vận tải đường ống N
49 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
50 50111 Vận tải hành khách ven biển N
51 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
52 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
53 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
54 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
55 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
56 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
57 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
58 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
59 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
60 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
61 51100 Vận tải hành khách hàng không N
62 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
63 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
64 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
65 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
66 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
67 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
68 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
69 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
70 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
71 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
72 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
73 5224 Bốc xếp hàng hóa N
74 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
75 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
76 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
77 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
78 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
79 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
80 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
81 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
82 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
83 53100 Bưu chính N
84 53200 Chuyển phát N
85 6190 Hoạt động viễn thông khác N
86 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
87 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
88 62010 Lập trình máy vi tính N
89 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
90 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
91 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
92 63120 Cổng thông tin N
93 63210 Hoạt động thông tấn N
94 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
95 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
96 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
97 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
98 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
99 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
100 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
101 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
102 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 71101 Hoạt động kiến trúc N
105 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
106 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
107 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
108 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
109 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
110 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
111 73100 Quảng cáo N
112 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
113 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
114 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700840401

Người đại diện: Vũ Phi Hùng

Sô115, lô 1, tổ 10, ấp Đồng An, Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200762502

Người đại diện: Nguyễn Văn Quang

Lô 186 thôn Lương Quán - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600944693

Người đại diện: Nguyễn Văn Cường

KP 3 , Phường Tân Hòa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400538730

114 Hải Hồ - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700840419

Lô K - 5B, KCN Mỹ Phước 2 (CTy TNHH DENSHI MARUWA VN) - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200762728

Người đại diện: Trần Mai Thưởng

Thôn Minh khai - Xã Đồng thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600945418

Người đại diện: Ngô Văn Đảm

ấp 2 - Xã Phú Lộc - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400538882

116 Phan Thanh - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200762710

Người đại diện: Vũ Duy Khởi

Thôn Kiến phong - Xã Đồng thái - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết