Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nam Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nam Việt do Võ Khánh Chiến thành lập vào ngày 12/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nam Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nam Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Viet Import Export Trading Construction Company Limited

Địa chỉ: Tầng 1, Tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du., Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314672595

Người ĐDPL: Võ Khánh Chiến

Ngày bắt đầu HĐ: 12/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314672595

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nam Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
34 12001 Sản xuất thuốc lá N
35 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
36 13110 Sản xuất sợi N
37 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
38 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
39 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
40 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
41 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
42 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
43 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
44 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
45 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
46 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
47 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
48 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
49 15200 Sản xuất giày dép N
50 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
51 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
52 16102 Bảo quản gỗ N
53 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
54 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
55 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
56 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
57 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
58 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
59 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
60 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
61 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
62 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
63 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
64 18110 In ấn N
65 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
66 18200 Sao chép bản ghi các loại N
67 19100 Sản xuất than cốc N
68 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
69 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
70 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
71 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
72 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
73 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
74 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
75 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
76 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
77 20222 Sản xuất mực in N
78 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
79 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
80 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
81 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
82 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
83 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
84 21001 Sản xuất thuốc các loại N
85 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
86 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
87 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
88 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
89 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
90 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
91 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
92 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
93 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
94 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
95 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
96 23941 Sản xuất xi măng N
97 23942 Sản xuất vôi N
98 23943 Sản xuất thạch cao N
99 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
100 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
101 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
102 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
103 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
104 24310 Đúc sắt thép N
105 24320 Đúc kim loại màu N
106 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
107 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
108 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
109 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
110 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
111 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
112 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
113 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
114 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
115 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
116 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
117 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
118 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
119 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
120 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
121 26520 Sản xuất đồng hồ N
122 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
123 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
124 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
125 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
126 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
127 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
128 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
129 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
130 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
131 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
132 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
133 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
134 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
135 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
136 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
137 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
138 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
139 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
140 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
141 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
142 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
143 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
144 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
145 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
146 28230 Sản xuất máy luyện kim N
147 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
148 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
149 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
150 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
151 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
152 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
153 29100 Sản xuất xe có động cơ N
154 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
155 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
156 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
157 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
158 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
159 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
160 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
161 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
162 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
163 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
164 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
165 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
166 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
167 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
168 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
169 32200 Sản xuất nhạc cụ N
170 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
171 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
172 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
173 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
174 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
175 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
176 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
177 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
178 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
179 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
180 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
181 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
182 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
183 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
184 35101 Sản xuất điện N
185 35102 Truyền tải và phân phối điện N
186 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
187 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
188 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
189 35302 Sản xuất nước đá N
190 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
191 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
192 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
193 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
194 42200 Xây dựng công trình công ích N
195 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
196 43110 Phá dỡ N
197 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
198 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
199 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
200 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
201 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
202 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
203 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
204 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
205 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
206 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
207 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
208 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
209 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
210 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
211 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
212 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
213 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
214 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
215 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
216 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
217 4541 Bán mô tô, xe máy N
218 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
219 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
220 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
221 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
222 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
223 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
224 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
225 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
226 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
227 46101 Đại lý N
228 46102 Môi giới N
229 46103 Đấu giá N
230 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
231 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
232 46202 Bán buôn hoa và cây N
233 46203 Bán buôn động vật sống N
234 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
235 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
236 46310 Bán buôn gạo N
237 4632 Bán buôn thực phẩm N
238 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
239 46322 Bán buôn thủy sản N
240 46323 Bán buôn rau, quả N
241 46324 Bán buôn cà phê N
242 46325 Bán buôn chè N
243 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
244 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
245 4633 Bán buôn đồ uống N
246 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
247 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
248 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
249 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
250 46411 Bán buôn vải N
251 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
252 46413 Bán buôn hàng may mặc N
253 46414 Bán buôn giày dép N
254 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
255 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
256 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
257 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
258 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
259 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
260 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
261 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
262 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
263 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
264 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
265 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
266 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
267 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
268 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
269 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
270 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
271 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
272 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
273 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
274 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
275 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
276 46612 Bán buôn dầu thô N
277 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
278 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
279 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
280 46621 Bán buôn quặng kim loại N
281 46622 Bán buôn sắt, thép N
282 46623 Bán buôn kim loại khác N
283 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
284 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
285 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
286 46632 Bán buôn xi măng N
287 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
288 46634 Bán buôn kính xây dựng N
289 46635 Bán buôn sơn, vécni N
290 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
291 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
292 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
293 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
294 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
295 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
296 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
297 46694 Bán buôn cao su N
298 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
299 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
300 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
301 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
302 46900 Bán buôn tổng hợp N
303 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
304 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
305 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
306 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
307 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
325 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
346 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
347 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
348 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
349 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
350 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
351 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
352 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
353 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
354 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
355 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
356 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
357 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
358 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
359 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
360 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
361 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
362 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
363 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
364 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
365 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
366 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
367 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
368 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
369 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
370 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
371 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
372 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
373 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
374 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
375 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
376 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
377 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
378 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
379 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
380 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5801345291

Người đại diện: Trần Văn Triệu

Thôn Liên Kết, Xã Liên Hà, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102744618-002

Người đại diện: Nguyễn Văn ứng

Xóm 3, Km 8, Nam Phong - Xã Hưng Đạo - Huyện Hoà An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101481346

Người đại diện: Lê Văn Nhu

Số 07 Hai Bà Trưng, Phường Lê Lợi, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700168090

Người đại diện: Lê Thanh Quế ( Lê Hùng)

Thôn Phiêng Chỉ - Xã Thượng Giáo - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700770251

Người đại diện: Lê Thị Lương

Đội 6 - Xã Tràng An - Huyện Bình Lục - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900100357-017

Người đại diện: Đỗ Hà Bắc

Khu 3 - Thị trấn Đình Lập - Huyện Đình Lập - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801345372

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Lan Vy

Số 318 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101381619-007

Người đại diện: Đoàn Văn Quyết

Tổ 27 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700168118

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

Tổ 17 - Thị trấn Bằng Lũng - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101481353

Người đại diện: Đặng Thanh Tùng

Thôn Giang Bắc, Xã Phước Hiệp, Huyện Tuy Phước, Tỉnh Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0700770269

KCN Đồng Văn II - Huyện Duy Tiên - Hà Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900774349

Người đại diện: Hoàng Thu Hiền

Khu Tái định cư cửa khẩu Chi Ma - Xã Yên Khoái - Huyện Lộc Bình - Lạng Sơn

Xem chi tiết