Công Ty TNHH Sport Turf Management & Equipments

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sport Turf Management & Equipments do Đặng Cẩm Thanh thành lập vào ngày 11/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sport Turf Management & Equipments.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sport Turf Management & Equipments mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sport Turf Management & Equipments Company Limited

Địa chỉ: 49 Lê Quốc Hưng, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314672676

Người ĐDPL: Đặng Cẩm Thanh

Ngày bắt đầu HĐ: 11/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314672676

Lĩnh vực: Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sport Turf Management & Equipments

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4541 Bán mô tô, xe máy N
6 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
7 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
8 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
9 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
10 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
11 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
12 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
13 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
14 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
15 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
16 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
17 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
18 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
19 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
20 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
21 46694 Bán buôn cao su N
22 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
23 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
24 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
25 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
26 46900 Bán buôn tổng hợp N
27 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
28 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
39 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
40 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
41 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
42 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
43 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
44 49400 Vận tải đường ống N
45 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
46 71101 Hoạt động kiến trúc N
47 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
48 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
49 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
50 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
51 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
52 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
53 73100 Quảng cáo N
54 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
55 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
56 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
57 7710 Cho thuê xe có động cơ N
58 77101 Cho thuê ôtô N
59 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
60 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
61 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
62 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
63 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
64 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
65 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
66 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
67 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
68 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
69 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
70 78200 Cung ứng lao động tạm thời N