Công Ty TNHH Nha Khoa Sài Gòn - Tân Phú Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nha Khoa Sài Gòn - Tân Phú Trung do Nguyễn Sáu thành lập vào ngày 12/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nha Khoa Sài Gòn - Tân Phú Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nha Khoa Sài Gòn - Tân Phú Trung mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Sai Gon - Tan Phu Trung Dentistry Company Limited

Địa chỉ: 304 Quốc lộ 22, ấp Đình, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314673630

Người ĐDPL: Nguyễn Sáu

Ngày bắt đầu HĐ: 12/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314673630

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nha Khoa Sài Gòn - Tân Phú Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
2 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
3 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
4 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
5 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
6 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
7 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
8 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
9 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
10 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
11 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
12 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
13 46101 Đại lý N
14 46102 Môi giới N
15 46103 Đấu giá N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
21 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
22 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
23 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
24 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
25 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
26 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
27 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
28 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
29 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
30 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
31 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
32 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
33 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
34 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
35 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
36 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
37 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
38 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
39 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
40 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
44 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
45 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
46 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
47 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
48 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
49 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
50 85322 Dạy nghề N
51 85410 Đào tạo cao đẳng N
52 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
53 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
54 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
55 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
56 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
57 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
58 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
59 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
60 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
61 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
62 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1800237539

Người đại diện: Phạm Hữu Dư

Tổ 7 ấp Tràng Thọ 1 - TT Thốt Nốt - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702180599

Người đại diện: Trịnh Văn Kông

Số 453/58, đường Lê Hồng Phong, tổ 6, khu 3 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200578035

Người đại diện: Lê Văn Chánh

57 Trần Quý Cáp - Phường Vạn Thắng - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900765534

Người đại diện: Hồ Hữu Thành

Nhà bà Nguyễn Thị Hoà, xóm 1, xã Quỳnh Thiện - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603012829

Đường 5A, Khu Công Nghiệp Nhơn Trạch II - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800237169

Người đại diện: Đinh Văn Việt

KV Long Thạnh A - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200578116

Người đại diện: Trần Thanh Kim

Tổ 4, Tây Bắc 2 - Phường Vĩnh Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702180574

Người đại diện: Phạm Thị Thu Trang

L37/D2 Khu phố Đồng An 3 - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900765527

Người đại diện: Nguyễn Minh Tiến

Số 11, đường Nguyễn Đức Cảnh - Phường Hưng Bình - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603012804

Người đại diện: Trần Văn Tùy

Số 517/13/13, Quốc lộ 51, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết