Công Ty TNHH Rau Củ Quả Trường Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Rau Củ Quả Trường Phát do Lâm Thị Thùy Trang thành lập vào ngày 12/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Rau Củ Quả Trường Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Rau Củ Quả Trường Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Rau Củ Quả Trường Phát

Địa chỉ: 27/310C Thống Nhất, Tổ 58, Khu phố 8, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314675268

Người ĐDPL: Lâm Thị Thùy Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 12/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314675268

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Rau Củ Quả Trường Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
30 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
31 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
32 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
33 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
34 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
35 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
36 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
37 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
38 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
39 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
40 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
41 10611 Xay xát N
42 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
44 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
45 10720 Sản xuất đường N
46 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
47 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
48 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
49 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
50 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
52 11020 Sản xuất rượu vang N
53 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 46101 Đại lý N
56 46102 Môi giới N
57 46103 Đấu giá N
58 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
59 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
60 46202 Bán buôn hoa và cây N
61 46203 Bán buôn động vật sống N
62 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4632 Bán buôn thực phẩm N
66 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
67 46322 Bán buôn thủy sản N
68 46323 Bán buôn rau, quả N
69 46324 Bán buôn cà phê N
70 46325 Bán buôn chè N
71 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
72 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
92 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
93 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
94 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
95 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
96 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
97 49400 Vận tải đường ống N
98 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
99 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
100 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
101 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
102 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
103 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
104 51100 Vận tải hành khách hàng không N
105 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
106 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
107 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
108 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
109 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
110 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
111 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
112 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
113 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
114 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
115 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
116 5224 Bốc xếp hàng hóa N
117 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
118 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
119 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
120 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
121 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
122 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
123 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
124 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
125 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
126 53100 Bưu chính N
127 53200 Chuyển phát N
128 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
129 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
130 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
131 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
132 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
133 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
134 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
135 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
136 58110 Xuất bản sách N
137 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
138 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
139 58190 Hoạt động xuất bản khác N
140 58200 Xuất bản phần mềm N
141 7710 Cho thuê xe có động cơ N
142 77101 Cho thuê ôtô N
143 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
144 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
145 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
146 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109505545

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Số 16-18, Ngõ 295 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109528574

Người đại diện: Trần Hữu Nhã

Số 2 - C2 DA nhà ở Cầu Diễn, Đường Hoàng Công Chất, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109512091

Người đại diện: Dương Phúc Toàn

Tầng 16, Toà nhà Deaha Business Center, số 360, đường Kim Mã, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316755783

Người đại diện: Nguyễn Hùng Phương

315/30 đường TX 33, Khu Phố 2, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315246494

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Hiền

12A3 Cư Xá Lạc Long Quân, Đường Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108058171

Người đại diện: Nguyễn Thái Lập

xóm Nội, thôn Vật Lại 2, Xã Vật Lại, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109507648

Người đại diện: Đỗ Quốc Chính

Số 71A đường Nguyễn Công Trứ, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109528599

Người đại diện: Nguyễn Đình Hải

Số 19, Ngõ 382 Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Phú Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316756473

Người đại diện: Nguyễn Văn Hảo

411/12/28 Dương Thị Mười, Tổ 9, Khu Phố 4, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109512158

Người đại diện: Nguyễn Văn Tháp

Số 33 Láng Hạ, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108063460

Người đại diện: Khuất Mạnh Thường

Thôn Cẩm Phương, Xã Tản Lĩnh, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315240862

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Thủy

45/4 Đường 100 Bình Thới, Phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết