Công Ty TNHH Mtd International Vietnam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtd International Vietnam do Phan Thanh Bảo Ngọc thành lập vào ngày 16/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtd International Vietnam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtd International Vietnam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mtd International Vietnam Company Limited

Địa chỉ: Tầng 11, Tòa Nhà Deutsches Haus, Số 33 Đường Lê Duẩn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314676920

Người ĐDPL: Phan Thanh Bảo Ngọc

Ngày bắt đầu HĐ: 16/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314676920

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtd International Vietnam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4632 Bán buôn thực phẩm N
11 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 46322 Bán buôn thủy sản N
13 46323 Bán buôn rau, quả N
14 46324 Bán buôn cà phê N
15 46325 Bán buôn chè N
16 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
17 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
18 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
19 46411 Bán buôn vải N
20 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
21 46413 Bán buôn hàng may mặc N
22 46414 Bán buôn giày dép N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
37 46621 Bán buôn quặng kim loại N
38 46622 Bán buôn sắt, thép N
39 46623 Bán buôn kim loại khác N
40 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
41 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
43 46632 Bán buôn xi măng N
44 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
45 46634 Bán buôn kính xây dựng N
46 46635 Bán buôn sơn, vécni N
47 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
48 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
49 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
51 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
52 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
53 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
54 46694 Bán buôn cao su N
55 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
56 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
57 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
58 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
59 46900 Bán buôn tổng hợp N
60 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
74 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
75 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
76 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
77 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
78 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
79 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
80 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
81 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
82 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
83 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
84 49400 Vận tải đường ống N
85 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
86 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
87 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
88 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
89 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
90 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
91 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
92 85322 Dạy nghề N
93 85410 Đào tạo cao đẳng N
94 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
95 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
96 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
97 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
98 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4100697455-001

Người đại diện: Nguyễn Văn An

Tổ 15 - Phường Phú Bài - Thị xã Hương Thuỷ - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001098737

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

Số nhà 43, khu Trung Hưng 1 - Thị trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001110700

Người đại diện: Dương Vĩnh Dinh

56 Võ Chí Công, Thôn 7A, Xã Tiên Cảnh, Huyện Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901911410

Người đại diện: Nguyễn Đình Minh

Nhà ông Nguyễn Đình Minh, khối 7, Thị Trấn Kim Sơn, Huyện Quế Phong, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3800275714-003

Người đại diện: Lê Thị Lan

Tổ 1, KP.Hưng Phú - Phường Hưng Chiến - Thị xã Bình Long - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702684518

Người đại diện: Nguyễn Hiền Sáng

Ô 11, Khu F2, Đường NA3, Khu phố 7, Phường Chánh Phú Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301523263

Người đại diện: Nguyễn Phương Linh

61 Phan Đình Phùng - Phường Vĩnh Ninh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001110845

Khối 3, Thị Trấn Núi Thành, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901911114

Người đại diện: Thái Hữu Thắng

Xóm Minh Xuân, Xã Minh Hợp, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001098825

Người đại diện: HOàNG THị MINH NGUYệT

Thị trấn Đông Hưng - Thị trấn Đông Hưng - Huyện Đông Hưng - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801127645

Người đại diện: Vũ Hoàng Sơn

Tổ 1, ấp 4 - Xã Minh Tâm - Huyện Hớn Quản - Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301523270

Người đại diện: Trần Thị Hương

58 Nguyễn Trãi - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết