Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Âu

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Âu do Nguyễn Thanh Trà thành lập vào ngày 17/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Âu.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Âu mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Seamen Logistics Joint Stock Company

Địa chỉ: 649/28/19 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314676938

Người ĐDPL: Nguyễn Thanh Trà

Ngày bắt đầu HĐ: 17/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314676938

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tiếp Vận Hải Âu

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
7 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
8 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
9 42200 Xây dựng công trình công ích N
10 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
11 43110 Phá dỡ N
12 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
13 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
14 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
15 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
17 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
19 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
20 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
21 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
54 46621 Bán buôn quặng kim loại N
55 46622 Bán buôn sắt, thép N
56 46623 Bán buôn kim loại khác N
57 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
58 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
59 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
60 46632 Bán buôn xi măng N
61 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
62 46634 Bán buôn kính xây dựng N
63 46635 Bán buôn sơn, vécni N
64 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
65 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
66 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
68 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
69 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
70 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
71 46694 Bán buôn cao su N
72 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
73 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
74 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
75 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
76 46900 Bán buôn tổng hợp N
77 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
97 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
98 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
99 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
100 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
101 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
102 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
103 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
104 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
105 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
106 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
107 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
108 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
109 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
110 49400 Vận tải đường ống N
111 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
112 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
113 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
114 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
115 5224 Bốc xếp hàng hóa N
116 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
117 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
118 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
119 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
120 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
121 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
122 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
123 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
124 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
125 53100 Bưu chính N
126 53200 Chuyển phát N
127 7710 Cho thuê xe có động cơ N
128 77101 Cho thuê ôtô N
129 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
130 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
131 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
132 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
133 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
134 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
135 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
136 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
137 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
138 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
139 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
140 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4601241039

Người đại diện: Nguyễn Văn Thịnh

Đồng Tiến - Xã Tân Khánh - Huyện Phú Bình - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313096162

Người đại diện: Hoàng Thu Hường

Kho Newland VJ, Lô A2-A3 Đường số 6, KCN Dệt May Bình An, Phường Bình Thắng, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301514406

Người đại diện: Nguyễn Thị Thuý

418 Lê Duẩn - Phường Phú Thuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300976269

Người đại diện: Yang Jinseol

Lô O-2, Khu công nghiệp Quế Võ mở rộng, Xã Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001074662

Người đại diện: Phạm Văn Huy

Nhà ông Huy, thôn Đông Khánh - Xã Thượng Hiền - Huyện Kiến Xương - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001074687

Người đại diện: Lê Thanh Đức

Số 530, đường Lý Bôn - Phường Quang Trung - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301514396

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Nhà B2-302, khu A, Khu đô thị An Vân Dương - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601241007

Người đại diện: Đào Tiến Đại

Xóm Đồi Chè - Xã Cổ Lũng - Huyện Phú Lương - Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104046697-005

NR Ông Nguyễn Công Sáu, Xuân Ổ A, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702661736

Người đại diện: Nguyễn Trung Hiểu

số A41, Đường 7B, Khu phố 3, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301514452

Người đại diện: Lương Tuấn Anh

107 Phùng Hưng - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001074630

Người đại diện: Hoàng Bình Luận

Lô 19, khu đô thị 5000 m2, đường Trần Phú - Phường Trần Hưng Đạo - Thành phố Thái Bình - Thái Bình

Xem chi tiết