Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Đại Lợi Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Đại Lợi Phát do Huỳnh Phát Đạt thành lập vào ngày 13/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Đại Lợi Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Đại Lợi Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Đại Lợi Phát

Địa chỉ: 8/14A Ấp 2, Xã Đông Thạnh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314677716

Người ĐDPL: Huỳnh Phát Đạt

Ngày bắt đầu HĐ: 13/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314677716

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Lạnh Đại Lợi Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
115 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
116 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
117 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
118 12001 Sản xuất thuốc lá N
119 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
120 13110 Sản xuất sợi N
121 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
122 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
123 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
124 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
125 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
126 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
127 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
128 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
129 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
130 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
131 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
132 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
133 15200 Sản xuất giày dép N
134 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
135 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
136 16102 Bảo quản gỗ N
137 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
138 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
139 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
140 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
141 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
142 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
143 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
144 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
145 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
146 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
147 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
148 18110 In ấn N
149 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
150 18200 Sao chép bản ghi các loại N
151 19100 Sản xuất than cốc N
152 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
153 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
154 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
155 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
156 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
157 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
158 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
159 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
160 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
161 20222 Sản xuất mực in N
162 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
163 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
164 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
165 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
166 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
167 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
168 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
169 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
170 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
171 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
172 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
173 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
174 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
175 23941 Sản xuất xi măng N
176 23942 Sản xuất vôi N
177 23943 Sản xuất thạch cao N
178 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
179 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
180 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
181 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
182 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
183 24310 Đúc sắt thép N
184 24320 Đúc kim loại màu N
185 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
186 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
187 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
188 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
189 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
190 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
191 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
192 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
193 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
194 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
195 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
196 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
197 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
198 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
199 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
200 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
201 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
202 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
203 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
204 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
205 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
206 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
207 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
208 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
209 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
210 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
211 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
212 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
213 28230 Sản xuất máy luyện kim N
214 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
215 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
216 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
217 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
218 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
219 46612 Bán buôn dầu thô N
220 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
221 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
222 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
223 46621 Bán buôn quặng kim loại N
224 46622 Bán buôn sắt, thép N
225 46623 Bán buôn kim loại khác N
226 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
227 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
228 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
229 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
230 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
231 46694 Bán buôn cao su N
232 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
233 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
234 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
235 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
236 46900 Bán buôn tổng hợp N
237 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
238 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
280 50111 Vận tải hành khách ven biển N
281 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
282 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
283 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
284 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
285 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
286 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
287 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
288 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
289 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
290 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
291 51100 Vận tải hành khách hàng không N
292 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
293 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
294 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
295 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
296 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
297 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
298 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
299 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
300 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
301 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
302 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
303 5224 Bốc xếp hàng hóa N
304 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
305 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
306 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
307 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
308 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
309 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
310 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
311 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
312 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
313 53100 Bưu chính N
314 53200 Chuyển phát N
315 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
316 55101 Khách sạn N
317 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
318 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
319 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
320 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
321 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
322 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
323 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
324 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
325 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
326 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
327 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
328 58110 Xuất bản sách N
329 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
330 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
331 58190 Hoạt động xuất bản khác N
332 58200 Xuất bản phần mềm N
333 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
334 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
335 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
336 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
337 59120 Hoạt động hậu kỳ N
338 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105156413

Người đại diện: Nguyễn Thế Sinh

Xóm Chùa Tổng - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311716565

Người đại diện: Võ Thị Điệp Liên

539 Huỳnh Tấn Phát - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314825266

Người đại diện: Bạch Xuân Chính

Số 157/34 Đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314848538

Người đại diện: Lý Mộng Điệp

Lầu 3 – lầu 4, Tòa nhà HS Building, Số 260/11 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311716477

Người đại diện: Phạm Thế Đại

286/73 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 6 - Thị Trấn Nhà Bè - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314267124

Người đại diện: Cao Xuân Vân

F10/20 Ấp 6, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105156371

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiến

Thôn 4 - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314824167

Người đại diện: Trần Thế An Tiêm

118/132X Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314848506

Người đại diện: Vũ Văn Thành

370/15 Phạm Văn Bạch, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314266561

Người đại diện: Nguyễn Thị Trúc Nhi

3C50 Đường Trần Văn Giàu, Ấp 3, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311721639

Người đại diện: Nguyễn Thanh Trường

824/9/18/2 Nguyễn Bình, ấp 2 - Xã Nhơn Đức - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105156244

Người đại diện: Trần Thị Chính

Thôn Vực - Huyện Hoài Đức - Hà Nội

Xem chi tiết