Công Ty TNHH Tập Đoàn Tnpt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tập Đoàn Tnpt do Tôn Đức Thịnh thành lập vào ngày 18/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tập Đoàn Tnpt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Tnpt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tnpt Group Company Limited

Địa chỉ: VP.03.62 Tầng 3, The EverRich Infinity, sô 290 đường An Dương Vương, Phường 04, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314682321

Người ĐDPL: Tôn Đức Thịnh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314682321

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tập Đoàn Tnpt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
27 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
28 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
29 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
30 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
31 02210 Khai thác gỗ N
32 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
33 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
34 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
35 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
36 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
37 37001 Thoát nước N
38 37002 Xử lý nước thải N
39 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
40 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
41 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
42 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
43 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
44 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
45 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
46 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
47 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
48 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
49 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
50 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
51 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
52 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
53 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
54 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
55 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
56 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
59 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
60 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
61 46694 Bán buôn cao su N
62 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
63 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
64 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
65 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
66 46900 Bán buôn tổng hợp N
67 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
76 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
77 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
78 51100 Vận tải hành khách hàng không N
79 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
80 5224 Bốc xếp hàng hóa N
81 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
82 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
83 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
84 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
85 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
86 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
87 55101 Khách sạn N
88 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
91 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
92 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
93 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
94 58110 Xuất bản sách N
95 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
96 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
97 58190 Hoạt động xuất bản khác N
98 58200 Xuất bản phần mềm N
99 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
100 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
101 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
102 79110 Đại lý du lịch N
103 79120 Điều hành tua du lịch N
104 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
105 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
106 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
107 80300 Dịch vụ điều tra N
108 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
109 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
110 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
111 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
112 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
113 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
114 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
115 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
116 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
117 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
118 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
119 82920 Dịch vụ đóng gói N
120 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300534479

Người đại diện: Nguyễn Văn Đoàn

Thôn Ngô Xá - Xã Long Châu - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101050256

Đường 831, KP Măng Đa, Thị Trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800690708

Hưng Đạo - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701215051

Người đại diện: Thái Công Lợi

819 Nguyễn Trung Trực, KP5, Phường An Bình - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801665546

Người đại diện: Võ Văn Lân

Nhà ông Võ Văn Lân, Phố 1, thôn Xuân Sơn - Xã Thúy Sơn - Huyện Ngọc Lặc - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300535151

Người đại diện: Nguyễn Văn Hà

Thôn An Động - Xã Lạc Vệ - Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101050249

KP Bình Cư 3 - Phường 6 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800690698

Ngọc Lặc Ngọc Sơn - Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701215076

Người đại diện: Nguyễn Anh Hải

Tổ 3, KP4, Cao Thắng, Phường Vĩnh Lợi - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801665585

Người đại diện: Lê Văn Hiền

Số nhà 403, tiểu khu 12 - Thị trấn Vạn Hà - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết