Công Ty Cổ Phần Newfarm Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Newfarm Việt Nam do Hoàng Văn Dũng thành lập vào ngày 17/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Newfarm Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Newfarm Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Newfarm Việt Nam Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 51 đường số 13, tổ 3, Khu phố 4, Phường Phước Bình, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314682346

Người ĐDPL: Hoàng Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314682346

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Newfarm Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
24 37001 Thoát nước N
25 37002 Xử lý nước thải N
26 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
27 3812 Thu gom rác thải độc hại N
28 38121 Thu gom rác thải y tế N
29 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
30 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
31 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
32 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
33 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
34 3830 Tái chế phế liệu N
35 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
36 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
37 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
38 41000 Xây dựng nhà các loại N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
41 46202 Bán buôn hoa và cây N
42 46203 Bán buôn động vật sống N
43 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4632 Bán buôn thực phẩm N
47 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 46322 Bán buôn thủy sản N
49 46323 Bán buôn rau, quả N
50 46324 Bán buôn cà phê N
51 46325 Bán buôn chè N
52 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
53 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
54 4633 Bán buôn đồ uống N
55 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
56 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
57 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
58 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
59 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
60 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
61 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
62 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
63 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
64 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
66 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
67 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
68 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
69 46694 Bán buôn cao su N
70 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
71 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
72 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
73 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
74 46900 Bán buôn tổng hợp N
75 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
77 55101 Khách sạn N
78 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
80 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
81 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
82 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
83 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
84 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
85 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
86 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
87 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
88 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
89 75000 Hoạt động thú y N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77101 Cho thuê ôtô N
92 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
95 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314453836

Người đại diện: Lương Thị Yến Nhi

575/31/35D Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107925600

Người đại diện: Nguyễn Thanh Tùng

Số 7, ngõ Đông Xuyên, phố Huế, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108212306

Người đại diện: Phạm Thị Thu Hiền

Số 8, Đường Khương Đình, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315159379

Người đại diện: Nguyễn Đức Thái

Số 1 Trần Khánh Dư, Phường Tân Định, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107963691

Người đại diện: Phạm Văn Sơ

Số 7, ngách 112/39, phố Ngọc Khánh, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107921451

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

Số nhà 13 Phố Hàn Thuyên, Phường Phạm Đình Hổ, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314452800

Người đại diện: Nguyễn Hoài Linh

196 Thành Thái, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108209208

Người đại diện: Ngô Văn Hùng

Số nhà 18, Ngõ 116 đường Nguyễn Xiển, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107963677

Người đại diện: Nguyễn Tiến Lực

Số 7 C11 Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315159393

Người đại diện: Hoàng Lê Minh

45 Nguyễn Khắc Nhu, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107923064

Người đại diện: Ngô Quang Huy

Số 40K, Ngõ Hòa Bình 2, Phố Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108209670

Người đại diện: Ngô Thị Trang Nhung

Số 5, ngách 509/112, ngõ 509 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết