Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phát Nam Tiến

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phát Nam Tiến do Mai Quốc Khánh thành lập vào ngày 18/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phát Nam Tiến.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phát Nam Tiến mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phát Nam Tiến

Địa chỉ: 1129 Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Thuận, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314685273

Người ĐDPL: Mai Quốc Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 18/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314685273

Lĩnh vực: Hoạt động viễn thông khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phát Nam Tiến

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
61 21001 Sản xuất thuốc các loại N
62 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
63 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
64 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
65 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
66 23941 Sản xuất xi măng N
67 23942 Sản xuất vôi N
68 23943 Sản xuất thạch cao N
69 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
70 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
71 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
72 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
73 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
74 24310 Đúc sắt thép N
75 24320 Đúc kim loại màu N
76 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
77 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
78 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
79 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
80 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
81 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
82 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
83 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
84 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
85 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
86 42200 Xây dựng công trình công ích N
87 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
88 43110 Phá dỡ N
89 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
90 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
91 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
92 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
93 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
94 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
95 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
96 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
97 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
98 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
100 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
101 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
102 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
104 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
105 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
106 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
107 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 4541 Bán mô tô, xe máy N
110 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
111 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
112 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
113 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
114 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
115 46101 Đại lý N
116 46102 Môi giới N
117 46103 Đấu giá N
118 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
119 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
120 46202 Bán buôn hoa và cây N
121 46203 Bán buôn động vật sống N
122 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
123 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
124 46310 Bán buôn gạo N
125 4632 Bán buôn thực phẩm N
126 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
127 46322 Bán buôn thủy sản N
128 46323 Bán buôn rau, quả N
129 46324 Bán buôn cà phê N
130 46325 Bán buôn chè N
131 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
132 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
133 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
134 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
135 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
136 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
137 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
138 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
139 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
140 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
141 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
142 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
143 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
144 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
145 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
146 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
147 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
148 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
149 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
150 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
151 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
152 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
153 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
154 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
155 46612 Bán buôn dầu thô N
156 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
157 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
158 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
159 46621 Bán buôn quặng kim loại N
160 46622 Bán buôn sắt, thép N
161 46623 Bán buôn kim loại khác N
162 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
163 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
165 46632 Bán buôn xi măng N
166 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
167 46634 Bán buôn kính xây dựng N
168 46635 Bán buôn sơn, vécni N
169 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
170 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
171 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
172 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
173 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
174 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
175 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
176 46694 Bán buôn cao su N
177 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
178 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
179 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
180 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
181 46900 Bán buôn tổng hợp N
182 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
183 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
228 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
229 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
230 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
231 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
232 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
233 49400 Vận tải đường ống N
234 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
235 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
236 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
237 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
238 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
239 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
240 51100 Vận tải hành khách hàng không N
241 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
242 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
243 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
244 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
245 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
246 5224 Bốc xếp hàng hóa N
247 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
248 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
249 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
250 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
251 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
252 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
253 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
254 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
255 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
256 53100 Bưu chính N
257 53200 Chuyển phát N
258 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
259 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
260 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
261 58110 Xuất bản sách N
262 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
263 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
264 58190 Hoạt động xuất bản khác N
265 58200 Xuất bản phần mềm N
266 6190 Hoạt động viễn thông khác Y
267 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
268 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
269 62010 Lập trình máy vi tính N
270 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
271 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
272 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
273 63120 Cổng thông tin N
274 63210 Hoạt động thông tấn N
275 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
276 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
277 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
278 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
279 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
280 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
281 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
282 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
283 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
284 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
285 71101 Hoạt động kiến trúc N
286 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
287 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
288 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
289 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
290 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
291 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
292 73100 Quảng cáo N
293 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
294 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
295 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
296 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
297 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
298 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
299 75000 Hoạt động thú y N
300 7710 Cho thuê xe có động cơ N
301 77101 Cho thuê ôtô N
302 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
303 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
304 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
305 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
306 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
307 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
308 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
309 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
310 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
311 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
312 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
313 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105408815

Người đại diện: Lê Thị Nga

khu Xuân Hà - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314339241

Người đại diện: Châu Hải My

126/12/3 Đường số 13, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314954832

Người đại diện: Nguyễn Thị Kim Khoa

101-103 đường Phạm Thái Bường, Phường Tân Phong, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313759282

Người đại diện: Nguyễn Thị Như Quỳnh

627B Nguyễn Trãi, Phường 11 - Phường 11 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105408847

Người đại diện: Nguyễn Văn Lăng

Khu Đỏ Ngọn - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108150931

Người đại diện: Đoàn Minh Dương

208 Xã Đàn 2, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314337491

Người đại diện: Phạm Hữu Hoan

33 đường 41, Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314954857

Người đại diện: Nguyễn Thị Quỳnh Châu

95/59/12 Lê Văn Lương, khu phố 1, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313760979

Người đại diện: Tòng Thuộc Linh

208G Đường Hồng Bàng - Phường 15 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105406705

Người đại diện: Đào Văn Bình

Thôn Yên Trường - Huyện Chương Mỹ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0108154340

Người đại diện: Nguyễn Văn Toàn Dương Hồng Nhung

16 hẻm 64/33/1 Nguyễn Lương Bằng, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314338632

Người đại diện: Lê Văn Tam

125/150E Nguyễn Thị Tần, Phường 2, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết