Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Rich Hane

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Rich Hane do Ngụy Phúc Yên thành lập vào ngày 18/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Rich Hane.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Rich Hane mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Rich Hane Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: 79/5A Phan Đăng Lưu, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314685499

Người ĐDPL: Ngụy Phúc Yên

Ngày bắt đầu HĐ: 18/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314685499

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Rich Hane

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
22 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
23 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
24 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
25 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
26 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
32 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
33 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
34 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
35 18110 In ấn N
36 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
37 18200 Sao chép bản ghi các loại N
38 19100 Sản xuất than cốc N
39 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
40 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
41 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
42 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
43 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
44 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
45 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
46 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
47 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
48 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
49 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
50 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
51 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
52 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
53 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
54 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
55 26520 Sản xuất đồng hồ N
56 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
57 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
58 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
59 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
60 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
61 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
62 42200 Xây dựng công trình công ích N
63 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
64 43110 Phá dỡ N
65 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
66 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
67 4541 Bán mô tô, xe máy N
68 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
69 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
70 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
71 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
72 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
75 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
77 46411 Bán buôn vải N
78 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
79 46413 Bán buôn hàng may mặc N
80 46414 Bán buôn giày dép N
81 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
82 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
83 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
84 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
85 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
86 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
87 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
88 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
89 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
90 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
91 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
92 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
93 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
94 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
95 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
96 46612 Bán buôn dầu thô N
97 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
98 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
99 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
100 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
101 46632 Bán buôn xi măng N
102 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
103 46634 Bán buôn kính xây dựng N
104 46635 Bán buôn sơn, vécni N
105 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
106 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
107 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
108 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
109 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
110 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
111 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
112 46694 Bán buôn cao su N
113 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
114 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
115 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
116 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
117 46900 Bán buôn tổng hợp N
118 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
119 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
130 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
131 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
132 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
133 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
134 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
135 49400 Vận tải đường ống N
136 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
137 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
138 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
139 51100 Vận tải hành khách hàng không N
140 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
141 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
142 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
143 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
144 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
145 53100 Bưu chính N
146 53200 Chuyển phát N
147 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
148 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
149 85322 Dạy nghề N
150 85410 Đào tạo cao đẳng N
151 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
152 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
153 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
154 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
155 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3301547842

Người đại diện: Lê Viết Quý

Tổ dân phố 6 - Phường Hương Chữ - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001124534

Người đại diện: Trần Xuân Vạn

305 Phan Chu Trinh, Phường Phước Hòa, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500592721

Người đại diện: Phạm Thị Nguyệt

Thôn Mỹ Tường 2 - Xã Nhơn Hải - Huyện Ninh Hải - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801143189

Người đại diện: Trịnh Văn Thăng

Số 365, Tổ 10, Ấp 1, Xã Tân Khai, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901930910

Người đại diện: Nguyễn Xuân Sử

Xóm Đoàn Kết, Xã Nghĩa Xuân, Huyện Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301547881

Người đại diện: Lê Thu Thủy

50 Nguyễn Tri Phương - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001124527

Người đại diện: Trần Nguyễn Tấn Thịnh

60 Quang Trung, Thị Trấn Khâm Đức, Huyện Phước Sơn, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901930903

Người đại diện: Nguyễn Thị Tậm

Số 119, Đường Phạm Hồng Thái, Phường Vinh Tân, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4500592714

Người đại diện: Lê Minh Thống

Khu phố 1 - Phường Mỹ Bình - TP. Phan Rang-Tháp Chàm - Ninh Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3801143164

Người đại diện: Trần Công Vọng

Khu phố Phú Tân, Phường Tân Phú, Thị xã Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301547899

Người đại diện: Nguyễn Thành Công

Trần Bá Song - Thị trấn Sịa - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001124492

Người đại diện: Nguyễn Hứa Quỳnh Châu

130 Điện Biên Phủ, Phường Thanh Hà, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết