Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bec Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bec Việt Nam do Trịnh Quốc Hưng thành lập vào ngày 23/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bec Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bec Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bec Viet Nam Service And Trading Investment Corporation

Địa chỉ: 22 Phan Đình Giót, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314691132

Người ĐDPL: Trịnh Quốc Hưng

Ngày bắt đầu HĐ: 23/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314691132

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bec Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
6 16102 Bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
11 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
12 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
13 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
14 18110 In ấn N
15 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
16 18200 Sao chép bản ghi các loại N
17 19100 Sản xuất than cốc N
18 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
19 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
20 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
21 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
22 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
23 35302 Sản xuất nước đá N
24 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
40 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
46 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
47 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
52 46101 Đại lý N
53 46102 Môi giới N
54 46103 Đấu giá N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 46322 Bán buôn thủy sản N
58 46323 Bán buôn rau, quả N
59 46324 Bán buôn cà phê N
60 46325 Bán buôn chè N
61 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
62 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
63 4633 Bán buôn đồ uống N
64 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
65 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
66 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
67 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
68 46411 Bán buôn vải N
69 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
70 46413 Bán buôn hàng may mặc N
71 46414 Bán buôn giày dép N
72 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
73 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
74 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
75 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
76 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
77 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
78 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
79 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
80 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
81 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
82 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
83 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
84 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
85 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
86 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
87 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
88 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
89 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
90 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
91 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
92 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
93 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
94 46612 Bán buôn dầu thô N
95 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
96 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
97 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
98 46621 Bán buôn quặng kim loại N
99 46622 Bán buôn sắt, thép N
100 46623 Bán buôn kim loại khác N
101 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
102 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
103 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
104 46632 Bán buôn xi măng N
105 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
106 46634 Bán buôn kính xây dựng N
107 46635 Bán buôn sơn, vécni N
108 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
109 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
110 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
112 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
113 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
114 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
115 46694 Bán buôn cao su N
116 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
117 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
118 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
119 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
120 46900 Bán buôn tổng hợp N
121 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
122 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
150 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
151 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
160 50111 Vận tải hành khách ven biển N
161 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
162 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
163 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
164 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
165 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
166 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
167 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
168 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
169 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
170 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
171 51100 Vận tải hành khách hàng không N
172 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
173 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
174 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
175 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
176 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
177 5224 Bốc xếp hàng hóa N
178 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
179 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
180 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
181 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
182 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
183 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
184 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
185 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
186 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
187 53100 Bưu chính N
188 53200 Chuyển phát N
189 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
190 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
191 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
192 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
193 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
194 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
195 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
196 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
197 58110 Xuất bản sách N
198 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
199 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
200 58190 Hoạt động xuất bản khác N
201 58200 Xuất bản phần mềm N
202 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
203 71101 Hoạt động kiến trúc N
204 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
205 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
206 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
207 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
208 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
209 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
210 73100 Quảng cáo N
211 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
212 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
213 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
214 7710 Cho thuê xe có động cơ N
215 77101 Cho thuê ôtô N
216 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
217 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
218 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
219 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
220 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
221 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
222 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
223 79110 Đại lý du lịch N
224 79120 Điều hành tua du lịch N
225 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
226 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
227 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
228 80300 Dịch vụ điều tra N
229 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
230 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
231 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
232 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
233 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
234 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
235 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
236 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
237 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
238 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
239 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
240 82920 Dịch vụ đóng gói N
241 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
242 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
243 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
244 85322 Dạy nghề N
245 85410 Đào tạo cao đẳng N
246 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
247 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
248 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
249 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
250 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400578067

Người đại diện: Huỳnh Văn Trinh

D1, Lô 14 đường 5,5m Vũng Thùng, Nại Hiên Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303353163-001

Người đại diện: Phạm Văn Chương

Số 5 lô NV 2 PN 5 nhóm 4 khu dân cư Long Thọ - Huyện Nhơn Trạch - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808066

Người đại diện: Nguyễn Xuân Trường

Thôn Tân lập - Xã Cao Minh - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700715175-006

Số 12, Đại lộ Thống Nhất - Tỉnh Bình Dương - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400577955

Người đại diện: Đặng Bá Lâm

249 Ông ích Đường - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200808193

Người đại diện: Nguyễn Công Tân

Số 270 Đường Đà nẵng - Phường Cầu tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700976579

Người đại diện: Lê Đình Đạo

Tổ 25 ấp Đông Chiêu, xã Tân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601090966

Người đại diện: Phạm Thái Sơn

1871, tổ 29, ấp Vườn Dừa - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400578148

Lô M KCN Hoà KHánh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết