Công Ty Cổ Phần Trum

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Trum do Nghiêm Thị Kiều Anh thành lập vào ngày 27/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Trum.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trum mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trum Corporation

Địa chỉ: Số 9 Võ Thị Sáu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314702296

Người ĐDPL: Nghiêm Thị Kiều Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314702296

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Trum

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
10 46101 Đại lý N
11 46102 Môi giới N
12 46103 Đấu giá N
13 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
14 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
15 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
16 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
17 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
18 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
19 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
20 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
21 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
22 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
23 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
24 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
25 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
28 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
29 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
30 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
31 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
32 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
33 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
35 46632 Bán buôn xi măng N
36 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
37 46634 Bán buôn kính xây dựng N
38 46635 Bán buôn sơn, vécni N
39 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
40 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
41 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
47 55101 Khách sạn N
48 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
49 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
50 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
51 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
52 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
53 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
54 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
55 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
56 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
57 71101 Hoạt động kiến trúc N
58 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
59 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
60 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
61 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
62 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
63 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
64 73100 Quảng cáo N
65 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
66 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
67 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
68 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
69 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
70 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
71 75000 Hoạt động thú y N
72 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
73 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
74 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
75 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
76 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
77 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
78 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
79 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
80 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
81 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
82 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
83 79110 Đại lý du lịch N
84 79120 Điều hành tua du lịch N
85 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
86 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
87 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
88 80300 Dịch vụ điều tra N
89 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
90 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
91 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
92 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
93 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
94 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
95 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
96 85322 Dạy nghề N
97 85410 Đào tạo cao đẳng N
98 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
99 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
100 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
101 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
102 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0314393168

Người đại diện: Nguyễn Thanh Quang

66/22A Trần Văn Quang, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107413345

Người đại diện: Trần Văn Huy

Số 32, ngõ 167, phố Tân Mai - Phường Tân Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105880337

Người đại diện: Nguyễn Đắc Trung

Số 29A Nguyễn Thái Học - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105491348

Người đại diện: Đặng Thị Thúy Nga

Số 40A ngõ 12/40 phố Đặng Thai Mai - Phường Quảng An - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105628063

Người đại diện: Đỗ Văn Tâm

Số 8 ngõ 2 đường Phan Trọng Tuệ - Thị trấn Văn Điển - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314392245

Người đại diện: Đặng Trần Anh

207 Nguyễn Phúc Chu, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310056450-004

Người đại diện: Nguyễn Trung Thắng

Cửa hàng 101, Trung tâm thương mại Opera, số 60 Lý Thái Tổ - Phường Tràng Tiền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107413377

Người đại diện: Đỗ Thị Thanh Hương

Lô 1 Đầm Sòi - Phường Định Công - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105498696

Người đại diện: Trần Tuyết Minh

B2A ngõ 128 Thụy Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105631482

Người đại diện: Vũ Hoài Anh

Thôn Văn Điển - Xã Tứ Hiệp - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314392943

Người đại diện: Lê Điền Tuyết Nga

207/2/18 Nguyễn Phúc Chu, Phường 15, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500334835-001

Người đại diện: Lường Thị Phương

Số nhà 64, phố Trần Quốc Toản - Phường Trần Hưng Đạo - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết