Công Ty TNHH Kính An Toàn Thành Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Kính An Toàn Thành Đạt do Nguyễn Trung Hiếu thành lập vào ngày 01/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Kính An Toàn Thành Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kính An Toàn Thành Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Kính An Toàn Thành Đạt

Địa chỉ: F2/58Q Quách Điêu, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314703074

Người ĐDPL: Nguyễn Trung Hiếu

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314703074

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Kính An Toàn Thành Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
2 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
3 46632 Bán buôn xi măng N
4 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
5 46634 Bán buôn kính xây dựng N
6 46635 Bán buôn sơn, vécni N
7 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
8 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
9 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
10 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
11 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
12 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
17 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
18 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
19 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
20 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
21 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
22 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
23 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
24 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
25 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
26 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
27 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
28 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
29 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
30 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
31 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
32 49400 Vận tải đường ống N