Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hải Hà

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hải Hà do Nguyễn Nhật Lăng thành lập vào ngày 31/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hải Hà.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hải Hà mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hai Ha Group Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 1338 Đường Lê Đức Thọ , Phường 13, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314707569

Người ĐDPL: Nguyễn Nhật Lăng

Ngày bắt đầu HĐ: 31/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314707569

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hải Hà

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
24 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
25 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
26 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
27 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
28 02210 Khai thác gỗ N
29 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
30 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
31 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
32 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
33 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
34 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
35 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
36 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
37 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
38 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
39 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
40 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
41 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
42 05200 Khai thác và thu gom than non N
43 06100 Khai thác dầu thô N
44 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
45 07100 Khai thác quặng sắt N
46 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
47 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
48 08101 Khai thác đá N
49 08102 Khai thác cát, sỏi N
50 08103 Khai thác đất sét N
51 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
52 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
53 08930 Khai thác muối N
54 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
56 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
61 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
62 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
63 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
64 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
65 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
66 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
67 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
68 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
69 37001 Thoát nước N
70 37002 Xử lý nước thải N
71 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
72 3812 Thu gom rác thải độc hại N
73 38121 Thu gom rác thải y tế N
74 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
75 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
76 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
77 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
78 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
79 3830 Tái chế phế liệu N
80 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
81 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
82 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
83 41000 Xây dựng nhà các loại Y
84 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
86 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
87 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
88 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
89 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
90 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
91 46101 Đại lý N
92 46102 Môi giới N
93 46103 Đấu giá N
94 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
95 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
96 46202 Bán buôn hoa và cây N
97 46203 Bán buôn động vật sống N
98 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
99 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
100 46310 Bán buôn gạo N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
110 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
111 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
112 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
113 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
114 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
115 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
116 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
117 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
118 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
119 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
120 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
121 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
122 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
123 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
124 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
125 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
126 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
127 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
128 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
129 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
130 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
131 46612 Bán buôn dầu thô N
132 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
133 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
134 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
135 46621 Bán buôn quặng kim loại N
136 46622 Bán buôn sắt, thép N
137 46623 Bán buôn kim loại khác N
138 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
139 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
141 46632 Bán buôn xi măng N
142 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
143 46634 Bán buôn kính xây dựng N
144 46635 Bán buôn sơn, vécni N
145 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
146 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
147 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
149 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
150 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
151 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
152 46694 Bán buôn cao su N
153 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
154 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
155 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
156 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
157 46900 Bán buôn tổng hợp N
158 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
163 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
164 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
165 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
166 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
167 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
168 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
169 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
170 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
171 49400 Vận tải đường ống N
172 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
173 50111 Vận tải hành khách ven biển N
174 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
175 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
176 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
177 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
178 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
179 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
180 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
181 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
182 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
183 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
184 51100 Vận tải hành khách hàng không N
185 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
186 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
187 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
188 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
189 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
190 5224 Bốc xếp hàng hóa N
191 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
192 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
193 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
194 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
195 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
196 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
197 71101 Hoạt động kiến trúc N
198 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
199 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
200 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
201 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
202 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
203 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
204 73100 Quảng cáo N
205 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
206 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
207 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
208 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
209 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
210 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
211 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
212 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
213 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
214 82920 Dịch vụ đóng gói N
215 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
216 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
217 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
218 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
219 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
220 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
221 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104672743

Người đại diện: Nguyễn Hồ Nam

Số 97 tiểu khu Đường - Thị trấn Phú Minh - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107129817

Người đại diện: Lý Văn Hà

Thôn Rùa Hạ 1 - Xã Thanh Thùy - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315300624

Người đại diện: Vân Vũ Thoại

25/55 Nguyễn Minh Châu, Phường Phú Trung, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102040026

Người đại diện: Tô Xuân Vợi

Trung Văn - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106893258

Người đại diện: Đỗ Thị Hương

Xóm 3 thôn Phúc Đức - Xã Sài Sơn - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106238764

Người đại diện: Nguyễn Thanh Long

Thôn Phú An - Xã Thanh Đa - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107134687

Người đại diện: Nguyễn Văn Tùng

Thôn Từ Châu - Xã Liên Châu - Huyện Thanh Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104677491

Người đại diện: Lê Hồng Liên

Tiểu khu Thao Chính - Thị trấn Phú Xuyên - Huyện Phú Xuyên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102039990

Người đại diện: Tống thị Tới

Trung văn - Huyện Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0315301441

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Mai

767 Luỹ Bán Bích, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106893184

Người đại diện: Bùi Văn Thủy

Thôn Liệp Mai - Xã Ngọc Liệp - Huyện Quốc Oai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106246349

Người đại diện: Tạ Huy Hoàng

Thôn Kim Lũ - Xã Thượng Cốc - Huyện Phúc Thọ - Hà Nội

Xem chi tiết