Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sơn Sơn Tùng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sơn Sơn Tùng do Lê Hữu Trí thành lập vào ngày 31/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sơn Sơn Tùng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sơn Sơn Tùng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Son Son Tung Service Trading Company Limited

Địa chỉ: 3/23F Nguyễn Thái Sơn, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314708594

Người ĐDPL: Lê Hữu Trí

Ngày bắt đầu HĐ: 31/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314708594

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sơn Sơn Tùng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
22 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
23 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
24 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
25 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
26 02210 Khai thác gỗ N
27 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
28 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
29 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
30 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
31 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
32 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
33 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
34 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
35 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
36 05200 Khai thác và thu gom than non N
37 06100 Khai thác dầu thô N
38 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
39 07100 Khai thác quặng sắt N
40 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
41 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
42 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
43 16102 Bảo quản gỗ N
44 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
45 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
46 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
47 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
48 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
49 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
50 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
53 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
60 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
61 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
62 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
63 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
64 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
65 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
66 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
67 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
68 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
69 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
70 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
71 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
73 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
74 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
75 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
76 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
77 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
78 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
79 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
80 46621 Bán buôn quặng kim loại N
81 46622 Bán buôn sắt, thép N
82 46623 Bán buôn kim loại khác N
83 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
84 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
85 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
86 46632 Bán buôn xi măng N
87 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
88 46634 Bán buôn kính xây dựng N
89 46635 Bán buôn sơn, vécni N
90 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
91 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
92 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
93 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
94 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
95 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
96 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
97 46694 Bán buôn cao su N
98 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
99 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
100 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
101 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
102 46900 Bán buôn tổng hợp N
103 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
104 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
115 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
116 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
117 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
118 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
119 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
120 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
121 53100 Bưu chính N
122 53200 Chuyển phát N
123 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
124 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
125 85322 Dạy nghề N
126 85410 Đào tạo cao đẳng N
127 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
128 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
129 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
130 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
131 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3901268015

Người đại diện: Đỗ Văn Thanh

Tổ 6, Ấp Thuận Tân, Xã Truông Mít, Huyện Dương Minh Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601007028

Người đại diện: Ngô Thị Mai

Tổ 32, khu Trung Phương, Phường Minh Phương, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201920283

Người đại diện: Đỗ Khoa Tuấn

33 Phòng Không, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400493535

Người đại diện: Nguyễn Thế Đạt

Thôn Đồng Đăng, Xã Cao Dương, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602078742

Người đại diện: Hà Thị Hồng

Lô 233-234-235 Khu đô thị Sao Mai, Ấp Vĩnh Phúc, Thị Trấn Cái Dầu, Huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401051947

Người đại diện: Ngô Quang Ngọc

81 Nguyễn Huệ, Phường 2, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901268103

Người đại diện: Lê Thị Tuyết Nhung

Thửa đất số 410, tờ bản đồ số 63, ấp 5, Xã Bàu Đồn, Huyện Gò Dầu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601007010

Người đại diện: Đỗ Tuấn Anh

Số 47, tổ 2D, khu 1, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201920276

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thành

Trung Hiệp 1, Xã Cam Hiệp Bắc, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400493528

Người đại diện: Bùi Thị Kim Hằng

Thôn Quyết Tiến, Xã Yên Bồng, Huyện Lạc Thuỷ, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401051922

Người đại diện: Trương Phước Hải

Đường Nguyễn Hữu Thọ, Khu phố Ninh Tịnh 6, Phường 9, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1602078728

Người đại diện: Lê Văn Thạch

Tổ 4, Ấp Vĩnh Thạnh 2, Xã Lê Chánh, Thị xã Tân Châu, Tỉnh An Giang

Xem chi tiết