Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hưng Minh Phát- Tuấn Khang

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hưng Minh Phát- Tuấn Khang do Trần Quốc Tuấn Khang thành lập vào ngày 01/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hưng Minh Phát- Tuấn Khang.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hưng Minh Phát- Tuấn Khang mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hưng Minh Phát- Tuấn Khang

Địa chỉ: 285/35/21 Đường Lê Văn Quới, Khu Phố 1, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314710120

Người ĐDPL: Trần Quốc Tuấn Khang

Ngày bắt đầu HĐ: 01/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314710120

Lĩnh vực: Bán buôn đồ uống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tân Hưng Minh Phát- Tuấn Khang

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
2 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
3 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
4 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
5 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
6 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
7 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
8 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
9 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
10 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
11 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
12 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
13 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
14 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
15 18110 In ấn N
16 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
17 18200 Sao chép bản ghi các loại N
18 19100 Sản xuất than cốc N
19 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
20 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
21 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
22 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
23 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
24 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
25 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
26 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
27 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
28 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
29 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
30 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
32 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 4541 Bán mô tô, xe máy N
34 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
35 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
36 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
37 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
38 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
39 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
40 46202 Bán buôn hoa và cây N
41 46203 Bán buôn động vật sống N
42 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
44 46310 Bán buôn gạo N
45 4632 Bán buôn thực phẩm N
46 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
47 46322 Bán buôn thủy sản N
48 46323 Bán buôn rau, quả N
49 46324 Bán buôn cà phê N
50 46325 Bán buôn chè N
51 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
52 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
53 4633 Bán buôn đồ uống Y
54 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
55 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
56 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
59 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
60 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
61 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
62 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
63 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
64 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
65 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
66 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
72 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
73 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
74 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
75 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
76 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
79 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
80 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
81 46694 Bán buôn cao su N
82 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
83 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
84 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
85 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55101 Khách sạn N
90 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
92 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
93 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
94 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
95 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
96 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
97 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
98 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
99 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
100 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
101 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700198364

Người đại diện: Trương Thiện Hậu

ấp Sở Tại - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200749844

Người đại diện: Trần Minh Hải

02B Nguyễn Trung Trực, Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800600350

Người đại diện: Đoàn Thị Mỹ Duyên

108D, Trần Văn Khéo - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900997510

Xã Kỳ Sơn - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801233948

Xã Hoằng Hà - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700198653

Người đại diện: Võ Khánh Dũng

Số 04, ấp Cây Huệ - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200749851

Người đại diện: Lê Mạc Thuấn

Khu Công Nghiệp Diên Phú II, Diên Phú - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800600375

Người đại diện: Nguyễn Văn Tài

29/10A hẻm 2, KV 4 Bùi Hữu Nghĩa - Phường Bình Thủy - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900997503

Xã Nghĩa Phúc - Huyện Tân Kỳ - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801233916

xã Hoằng Đức - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500425990-004

Cảng Bến Đá P5 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700197882

Người đại diện: Võ Thọ

Số 7 - B13 Phạm Hùng - Vĩnh Bảo - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết