Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cisco

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cisco do Trần Văn Đức thành lập vào ngày 06/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cisco.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cisco mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Cisco Construction Joint Stock Company

Địa chỉ: 150/20 Trần Tuấn Khải, Phường 05, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314717951

Người ĐDPL: Trần Văn Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 06/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314717951

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Cisco

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
29 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
30 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
31 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
32 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
33 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
34 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
35 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
36 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
37 05200 Khai thác và thu gom than non N
38 06100 Khai thác dầu thô N
39 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
40 07100 Khai thác quặng sắt N
41 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
42 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
43 08101 Khai thác đá N
44 08102 Khai thác cát, sỏi N
45 08103 Khai thác đất sét N
46 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
47 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
48 08930 Khai thác muối N
49 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
50 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
51 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
52 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
53 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
54 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
55 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
56 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
57 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
58 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
59 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
60 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
61 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
62 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
63 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
64 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
65 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
66 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
67 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
68 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
69 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
70 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
71 26520 Sản xuất đồng hồ N
72 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
73 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
74 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
75 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
76 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
77 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
78 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
79 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
80 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
81 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
82 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
83 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
84 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
85 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
86 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
87 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
88 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
89 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
90 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
91 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
92 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
93 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
94 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
95 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
96 28230 Sản xuất máy luyện kim N
97 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
98 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
99 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
100 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
101 35101 Sản xuất điện N
102 35102 Truyền tải và phân phối điện N
103 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
104 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
105 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
106 35302 Sản xuất nước đá N
107 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
108 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
109 37001 Thoát nước N
110 37002 Xử lý nước thải N
111 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
112 3812 Thu gom rác thải độc hại N
113 38121 Thu gom rác thải y tế N
114 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
115 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
116 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
117 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
118 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
119 3830 Tái chế phế liệu N
120 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
121 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
122 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
123 41000 Xây dựng nhà các loại Y
124 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
125 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
126 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
127 42200 Xây dựng công trình công ích N
128 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
129 43110 Phá dỡ N
130 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
131 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
132 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
133 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
134 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
135 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
136 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
137 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
138 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
139 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
140 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
141 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
142 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
143 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
144 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
147 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 4633 Bán buôn đồ uống N
151 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
152 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
153 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
154 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
155 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
156 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
157 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
158 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
159 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
160 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
161 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
162 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
163 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
164 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
165 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
166 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
167 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
168 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
169 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
170 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
171 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
172 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
173 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
174 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
175 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
176 46612 Bán buôn dầu thô N
177 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
178 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
179 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
180 46621 Bán buôn quặng kim loại N
181 46622 Bán buôn sắt, thép N
182 46623 Bán buôn kim loại khác N
183 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
184 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
185 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
186 46632 Bán buôn xi măng N
187 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
188 46634 Bán buôn kính xây dựng N
189 46635 Bán buôn sơn, vécni N
190 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
191 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
192 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
194 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
195 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
196 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
197 46694 Bán buôn cao su N
198 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
199 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
200 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
201 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
202 46900 Bán buôn tổng hợp N
203 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
204 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
205 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
206 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
207 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
234 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
235 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
236 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
237 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
238 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
239 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
240 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
241 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
242 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
243 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
244 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
245 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
246 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
247 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
248 49400 Vận tải đường ống N
249 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
250 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
251 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
252 51100 Vận tải hành khách hàng không N
253 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
254 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
255 55101 Khách sạn N
256 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
258 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
259 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
260 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
261 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
262 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
263 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
264 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
265 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
266 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
267 58110 Xuất bản sách N
268 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
269 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
270 58190 Hoạt động xuất bản khác N
271 58200 Xuất bản phần mềm N
272 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
273 71101 Hoạt động kiến trúc N
274 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
275 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
276 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
277 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
278 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
279 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
280 73100 Quảng cáo N
281 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
282 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
283 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
284 7710 Cho thuê xe có động cơ N
285 77101 Cho thuê ôtô N
286 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
287 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
288 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
289 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
290 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
291 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
292 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
293 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
294 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
295 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
296 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
297 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0601067168

Người đại diện: Nguyễn Trọng Đại

Số 18/43 Gốc Mít - Phường Vị Xuyên - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200572375

Người đại diện: Ngụy Bá Tùng

Số 198 Văn Ngọc Chính - Phường 3 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401946389-001

Người đại diện: Phạm Kim Tuyết

Chợ Phú Long - Xã Phú Long - Huyện Châu Thành - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801192448

Người đại diện: Nguyễn Văn Thạch

Khu 12 thôn Trụ - Thị trấn Lai Cách - Huyện Cẩm Giàng - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300917751

Số 15, ấp Thanh Hòa, Xã Phước Mỹ Trung, Huyện Mỏ Cày Bắc, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313058664-001

Người đại diện: Chu Văn âu

Số 45 Nguyễn VănTiếp - Thị trấn Bến Lức - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601067270

Người đại diện: Vũ Tôn Tình

Số 31/491 Trường Chinh - Phường Thống Nhất - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601893328-001

Người đại diện: Lương Tấn Lộc

Số 27, ấp Tân Bình - Xã Hòa Thành - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200572417

Người đại diện: Hồ Thị Tuyết Mai

Số 806 ấp An Trạch - Xã An Hiệp - Huyện Châu Thành - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801192134

Người đại diện: Nguyễn Thành Sơn

Thôn Phú Lương - Xã Nam Đồng - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101813571

Người đại diện: Christopher Chen

A6, Khu xưởng Kizuna 2, Lô B4-3-7-8, KCN Tân Kim - Xã Tân Kim - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300917783

Người đại diện: Nguyễn Tấn Quyền

Số 226C, Khu Phố 3 - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết