Công Ty Cổ Phần Nature Nourishes

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nature Nourishes do Bùi Thế Kim Anh thành lập vào ngày 10/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nature Nourishes.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nature Nourishes mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nature Nourishes Joint Stock Company

Địa chỉ: Tầng 1, tòa nhà Packsimex, 52 Đông Du, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314726258

Người ĐDPL: Bùi Thế Kim Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 10/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314726258

Lĩnh vực: Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nature Nourishes

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
48 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
49 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
50 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
51 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
52 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
53 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
54 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
55 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
56 05200 Khai thác và thu gom than non N
57 06100 Khai thác dầu thô N
58 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
59 07100 Khai thác quặng sắt N
60 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
61 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
62 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
63 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
64 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
65 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
66 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
67 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
68 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
69 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
70 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
71 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
72 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
73 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
74 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
75 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
76 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
77 10611 Xay xát N
78 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
80 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
81 10720 Sản xuất đường N
82 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
83 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
84 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
85 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
86 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
87 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
88 11020 Sản xuất rượu vang N
89 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
90 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
91 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
92 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
93 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
94 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
95 16102 Bảo quản gỗ N
96 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
97 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
98 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
99 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
100 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
101 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
102 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
103 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
104 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
105 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
106 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
107 18110 In ấn N
108 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
109 18200 Sao chép bản ghi các loại N
110 19100 Sản xuất than cốc N
111 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
112 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
113 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
114 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
115 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
116 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
117 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
118 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
119 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
120 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
121 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
122 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
123 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
124 32200 Sản xuất nhạc cụ N
125 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
126 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
127 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
128 46101 Đại lý N
129 46102 Môi giới N
130 46103 Đấu giá N
131 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
132 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
133 46202 Bán buôn hoa và cây N
134 46203 Bán buôn động vật sống N
135 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
136 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
137 46310 Bán buôn gạo N
138 4632 Bán buôn thực phẩm N
139 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
140 46322 Bán buôn thủy sản N
141 46323 Bán buôn rau, quả N
142 46324 Bán buôn cà phê N
143 46325 Bán buôn chè N
144 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
145 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
146 4633 Bán buôn đồ uống N
147 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
148 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
149 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
150 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
151 46411 Bán buôn vải N
152 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
153 46413 Bán buôn hàng may mặc N
154 46414 Bán buôn giày dép N
155 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
156 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
157 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
158 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
159 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
160 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
161 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
162 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
163 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
164 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
165 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
166 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
167 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
168 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
169 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
170 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
171 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
172 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
173 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
174 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
175 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
176 46621 Bán buôn quặng kim loại N
177 46622 Bán buôn sắt, thép N
178 46623 Bán buôn kim loại khác N
179 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
180 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
182 46632 Bán buôn xi măng N
183 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
184 46634 Bán buôn kính xây dựng N
185 46635 Bán buôn sơn, vécni N
186 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
187 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
188 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
190 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
191 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
192 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
238 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
239 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
240 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
241 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
242 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
243 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
244 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
245 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
246 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
247 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
248 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
249 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
250 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
251 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
252 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
253 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
254 58110 Xuất bản sách N
255 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
256 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
257 58190 Hoạt động xuất bản khác N
258 58200 Xuất bản phần mềm N
259 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
260 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
261 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
262 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302344504

Người đại diện: Nguyễn Quang Sang

55 Nguyễn Kiệm Phường 03 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305702892

Người đại diện: Huỳnh Bá Hiệp

005 Lô F Cư Xá Bàu Cát 2, Vườn Lan - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100106881

Người đại diện: Nguyễn Văn Bình

Số 164, phố Tôn Đức Thắng - Phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310085564

Người đại diện: Trần Quang Thái

Phòng 1901, Tòa Nhà Saigon Trade Center, Số 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302344222

Người đại diện: Lý Thị Thanh Hằng

6/58 Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303882505

Người đại diện: Phùng Thiết Tâm

318/20 Phan Văn Trị - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305702229

Người đại diện: Đinh Quốc Tiến

614 Trường Chinh Phường 15 - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100107966

Người đại diện: Hà Tiến Dũng

Số 172, Đường Trường Chinh - Phường Khương Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303882368

Người đại diện: Hồ Văn Minh

80 Đường D2 Phường 25 - Phường 25 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310085518

Người đại diện: Huỳnh Thị Hồng Loan

169 Nguyễn Cư Trinh - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302345699

Người đại diện: Nguyễn Bân

491/55A Lê Quang Định Phường 01 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305701539

Người đại diện: YOON DONG HO

37 Ngô Bệ - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết