Công Ty TNHH Tct Tocontap Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tct Tocontap Việt Nam do Trương Hồng Hải thành lập vào ngày 10/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tct Tocontap Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tct Tocontap Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tct Tocontap Vietnam Company Limited

Địa chỉ: A75/24 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314728671

Người ĐDPL: Trương Hồng Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 10/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314728671

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tct Tocontap Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
3 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
4 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
5 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
6 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
7 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
8 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
9 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
10 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
11 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
12 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
13 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
14 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
15 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
16 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
17 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
18 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
19 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
20 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
21 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
22 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
23 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
24 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
25 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
26 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
27 26520 Sản xuất đồng hồ N
28 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
29 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
30 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
31 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
32 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
33 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
34 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
35 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
36 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
37 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
38 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
39 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
40 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
41 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
42 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
43 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
44 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
45 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
46 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
47 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
48 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
49 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
50 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
51 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
52 28230 Sản xuất máy luyện kim N
53 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
54 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
55 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
56 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
57 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
58 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
59 29100 Sản xuất xe có động cơ N
60 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
61 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
62 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
63 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
64 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
65 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
66 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
67 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
68 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
69 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
70 3830 Tái chế phế liệu N
71 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
72 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
73 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
74 41000 Xây dựng nhà các loại Y
75 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
76 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
77 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
78 42200 Xây dựng công trình công ích N
79 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
80 43110 Phá dỡ N
81 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
82 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
90 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
91 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
92 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
93 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
94 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
96 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 4541 Bán mô tô, xe máy N
102 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
103 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
104 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
105 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
106 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
110 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
111 46101 Đại lý N
112 46102 Môi giới N
113 46103 Đấu giá N
114 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
115 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
116 46202 Bán buôn hoa và cây N
117 46203 Bán buôn động vật sống N
118 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
119 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
120 46310 Bán buôn gạo N
121 4632 Bán buôn thực phẩm N
122 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
123 46322 Bán buôn thủy sản N
124 46323 Bán buôn rau, quả N
125 46324 Bán buôn cà phê N
126 46325 Bán buôn chè N
127 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
128 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
129 4633 Bán buôn đồ uống N
130 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
131 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
132 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
133 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
134 46411 Bán buôn vải N
135 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
136 46413 Bán buôn hàng may mặc N
137 46414 Bán buôn giày dép N
138 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
139 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
140 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
141 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
142 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
143 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
144 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
145 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
146 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
147 46612 Bán buôn dầu thô N
148 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
149 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
150 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
151 46621 Bán buôn quặng kim loại N
152 46622 Bán buôn sắt, thép N
153 46623 Bán buôn kim loại khác N
154 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
155 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
157 46632 Bán buôn xi măng N
158 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
159 46634 Bán buôn kính xây dựng N
160 46635 Bán buôn sơn, vécni N
161 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
162 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
163 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
164 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
165 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
166 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
167 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
168 46694 Bán buôn cao su N
169 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
170 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
171 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
172 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
173 46900 Bán buôn tổng hợp N
174 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
175 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
216 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
217 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
218 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
219 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
220 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
221 49400 Vận tải đường ống N
222 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
223 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
224 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
225 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
226 5224 Bốc xếp hàng hóa N
227 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
228 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
229 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
230 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
231 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
232 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
233 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
234 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
235 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
236 53100 Bưu chính N
237 53200 Chuyển phát N
238 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
239 55101 Khách sạn N
240 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
242 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
243 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
244 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
245 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
246 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
247 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
248 7710 Cho thuê xe có động cơ N
249 77101 Cho thuê ôtô N
250 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
251 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
252 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
253 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
254 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
255 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
256 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
257 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
258 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
259 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
260 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
261 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
262 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
263 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
264 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
265 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
266 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
267 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
268 82920 Dịch vụ đóng gói N
269 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302415378

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Yến

99 Bùi Viện Phường PNL - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302415307

Người đại diện: Trần Anh Tuấn

101 Trần Đình Xu Phường NCT - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302415265

Người đại diện: Vũ Việt Hùng

385 D Nguyễn Trãi - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302415240

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Phụng

27-29 Hai Bà Trưng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101070807-001

Người đại diện: Võ Thị Kim Hương

92 Nam Kỳ Khởi Nghĩa Phường 207 Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302414857

Người đại diện: Võ Minh Quý

25/10 Nguyễn Bỉnh Khiêm Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302415547

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

8 Lê Duẩn Phường BN - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302416727

Người đại diện: Nguyễn Quang Nhi

131A/4C Nguyễn Thị Minh Khai Phường BT - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302416759

Người đại diện: Khúc Thị Hằng

12C/3 Nguyễn Thị Minh Khai Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302416893

Người đại diện: Châu Thuỷ Tiên

34-36 Đinh Tiên Hoàng Phường Đakao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600583588-001

Người đại diện: Trần Thị Thùy Trang

Tầng 7 - Toa nhà Resco, số 94-96 Nguyễn Du - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302415610

Người đại diện: Vũ Đức Sang

37/5 Nguyễn Phi Khanh - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết