Công Ty Cổ Phần Linda - Linda

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Linda - Linda do Nguyễn Thị Tường Vy thành lập vào ngày 11/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Linda - Linda.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Linda - Linda mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Linda - Linda Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 161-163-165, Đường Xuân Hồng, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314730670

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Tường Vy

Ngày bắt đầu HĐ: 11/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314730670

Lĩnh vực: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Linda - Linda

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Y
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
7 46101 Đại lý N
8 46102 Môi giới N
9 46103 Đấu giá N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
24 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
25 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
26 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
27 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
28 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
29 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
30 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
31 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
32 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
33 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
34 46694 Bán buôn cao su N
35 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
36 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
37 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
38 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
39 46900 Bán buôn tổng hợp N
40 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
41 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
42 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
43 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
44 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
45 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
46 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
47 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
48 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
49 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
50 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
51 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
52 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
53 58110 Xuất bản sách N
54 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
55 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
56 58190 Hoạt động xuất bản khác N
57 58200 Xuất bản phần mềm N
58 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
59 71101 Hoạt động kiến trúc N
60 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
61 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
62 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
63 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
64 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
65 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
66 73100 Quảng cáo N
67 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
68 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
69 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
70 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
71 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
72 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
73 75000 Hoạt động thú y N
74 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
75 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
76 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
77 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
78 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
79 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
80 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
81 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
82 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
83 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
84 85322 Dạy nghề N
85 85410 Đào tạo cao đẳng N
86 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
87 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
88 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
89 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
90 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
91 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
92 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
93 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
94 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
95 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
96 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602953407

Người đại diện: Trần Văn Cường

Khu Công nghiệp Sông Mây, Tỉnh lộ 767 - Xã Bắc Sơn - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401512830

Người đại diện: Hồ Duy Quang

82 Trần Nguyên Đán - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201184325

Người đại diện: Vũ Thị Tuyết

Khu Hoàng Long (tại nhà ông Bùi Văn Thêm) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702166918

Người đại diện: Nguyễn Văn Bích

Thửa đất số 1476, Tờ bản đồ số 17, Đường DH 409, Tổ 2, Khu p - PhườngTân Hiệp - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602952636

Người đại diện: Lâm Văn Trung

Số 80, ấp Tân Cang - Xã Phước Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800907633

Người đại diện: HTXã Điện năng Quí lộc

Xã Quí lộc - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401513087

Người đại diện: Tống Nguyễn Duy Quang

27 Thái Thị Bôi - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201184318

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung

Thôn Tuy Lạc (tại nhà ông Trần Văn Von) - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602952918

Đường số 4, KCN Biên Hòa 1 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết