Công Ty TNHH Hkh Scm. Coltd

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hkh Scm. Coltd do Đặng Thị Thúy Loan thành lập vào ngày 14/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hkh Scm. Coltd.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hkh Scm. Coltd mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Hkh Scm. Coltd

Địa chỉ: 33 Đường Số 2, Phường 11, Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314734837

Người ĐDPL: Đặng Thị Thúy Loan

Ngày bắt đầu HĐ: 14/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314734837

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hkh Scm. Coltd

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
6 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
11 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
12 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
13 4541 Bán mô tô, xe máy N
14 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
15 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
16 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
17 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
18 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
19 46101 Đại lý N
20 46102 Môi giới N
21 46103 Đấu giá N
22 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
23 46411 Bán buôn vải N
24 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
25 46413 Bán buôn hàng may mặc N
26 46414 Bán buôn giày dép N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
29 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
30 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
31 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
32 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
33 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
34 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
35 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
36 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
37 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
38 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
39 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
40 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
41 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
42 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
43 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
44 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
45 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
46 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
47 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
48 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
49 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
50 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
51 46694 Bán buôn cao su N
52 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
53 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
54 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
55 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
56 46900 Bán buôn tổng hợp N
57 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
58 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
87 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
88 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
89 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
90 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
91 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
92 49400 Vận tải đường ống N
93 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
94 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
95 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
96 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
97 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
98 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
99 51100 Vận tải hành khách hàng không N
100 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
101 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
102 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
103 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
104 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
105 5224 Bốc xếp hàng hóa N
106 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
107 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
108 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
109 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
110 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
111 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
112 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
113 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
114 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
115 53100 Bưu chính N
116 53200 Chuyển phát N
117 7710 Cho thuê xe có động cơ N
118 77101 Cho thuê ôtô N
119 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
120 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
121 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
122 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200619637

Người đại diện: Vũ Văn Toan

đường Phạm Văn Đồng, tổ 14 - Phường Vĩnh Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800402197

109B đường Xô Viết Nghệ Tỉnh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800276882-001

Người đại diện: Lưu Đức Tùng

15 A Hạc Thành - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702196020

Người đại diện: Lê Văn Tân

Số 31/19, đường ĐT 743, khu phố Bình Phước A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800402172

Người đại diện: Nguyễn Văn Ngắt

101, Tầm Vu - Phường Hưng Lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200619644

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

204 Ngô Gia Tự - Phường Phước Tiến - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801056689

Người đại diện: Trịnh Thị Liên

Tầng 2-nhà 2 tầng KS Sao Mai, 20 PCTrinh - Điện Biên-TPTH - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702196119

Người đại diện: Nguyễn Phúc Minh

Số 307(K355/73), đường Nguyễn Tri Phương, tổ 73, khu 8 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800402221

Người đại diện: Châu Xuân Lan

Bến Bạch Đằng, KV 1 - Phường Châu Văn Liêm - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200619612

Người đại diện: Nguyễn Công Thưởng

11 Võ Thị Sáu - Phường Vĩnh Trường - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801056784

Người đại diện: Ngô Thị Bích Hằng

Lô 20, N1 Đông Bắc Ga - Phường Đông Thọ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702196101

Người đại diện: Nguyễn Văn Thảo

Số 2/18 đường Lê Chí Dân, Tổ 18, ấp 2 - Phường Tương Bình Hiệp - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết