Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Vịnh Đà Nẵng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Vịnh Đà Nẵng do Nguyễn Thị Huyền Trang thành lập vào ngày 15/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Vịnh Đà Nẵng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Vịnh Đà Nẵng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Da Nang Bay Investment One Member Limited Liability Company

Địa chỉ: Số 09 Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314738422

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Huyền Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 15/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314738422

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Vịnh Đà Nẵng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
24 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
25 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
26 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
27 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
28 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
29 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
30 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
31 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
32 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
33 46694 Bán buôn cao su N
34 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
35 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
36 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
37 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
38 46900 Bán buôn tổng hợp N
39 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
44 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
45 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
46 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
47 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
48 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
49 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
50 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
51 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
52 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
53 5224 Bốc xếp hàng hóa N
54 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
55 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
56 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
57 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
58 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
59 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
60 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
61 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
62 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
63 53100 Bưu chính N
64 53200 Chuyển phát N
65 7710 Cho thuê xe có động cơ N
66 77101 Cho thuê ôtô N
67 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
68 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
69 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
70 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
71 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
72 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
73 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
74 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
75 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
76 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
77 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
78 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
79 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
80 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
81 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
82 79110 Đại lý du lịch N
83 79120 Điều hành tua du lịch N
84 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
85 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
86 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
87 80300 Dịch vụ điều tra N
88 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
89 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
90 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
91 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
92 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
93 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
94 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
95 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
96 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
97 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
98 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
99 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
100 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
101 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N