Công Ty TNHH Nội Thất Và Thiết Bị Trường Học Dk

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nội Thất Và Thiết Bị Trường Học Dk do Trịnh Hải Đăng thành lập vào ngày 17/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nội Thất Và Thiết Bị Trường Học Dk.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nội Thất Và Thiết Bị Trường Học Dk mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dk Sei Co., Ltd

Địa chỉ: 486/20 Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 7, Thị Trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314740862

Người ĐDPL: Trịnh Hải Đăng

Ngày bắt đầu HĐ: 17/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314740862

Lĩnh vực: Hoạt động thiết kế chuyên dụng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nội Thất Và Thiết Bị Trường Học Dk

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
6 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
7 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
8 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
9 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
10 32200 Sản xuất nhạc cụ N
11 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
12 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
20 46101 Đại lý N
21 46102 Môi giới N
22 46103 Đấu giá N
23 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
24 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
25 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
26 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
27 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
28 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
29 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
30 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
31 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
32 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
33 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
34 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
35 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
36 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
37 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
38 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
39 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
40 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
41 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
42 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
43 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
44 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
45 46632 Bán buôn xi măng N
46 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
47 46634 Bán buôn kính xây dựng N
48 46635 Bán buôn sơn, vécni N
49 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
50 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
51 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
53 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
54 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
55 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
56 46694 Bán buôn cao su N
57 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
58 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
59 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
60 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
61 46900 Bán buôn tổng hợp N
62 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
63 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
81 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
82 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
83 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
84 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
85 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
86 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
87 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
88 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
89 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
90 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
91 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
92 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
93 49200 Vận tải bằng xe buýt N
94 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
95 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
96 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
97 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
98 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
99 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
100 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
101 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
102 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
103 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
104 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
105 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
106 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
107 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
108 49400 Vận tải đường ống N
109 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
110 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
111 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
112 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
113 53100 Bưu chính N
114 53200 Chuyển phát N
115 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
116 71101 Hoạt động kiến trúc N
117 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
118 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
119 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
120 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
121 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
122 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
123 73100 Quảng cáo N
124 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
125 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng Y
126 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
127 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
128 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
129 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 75000 Hoạt động thú y N
131 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
132 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
133 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
134 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
135 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
136 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
137 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
138 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
139 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
140 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
141 85322 Dạy nghề N
142 85410 Đào tạo cao đẳng N
143 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
144 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
145 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
146 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
147 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700554083

Người đại diện: Nguyễn Trường Sơn

Số 584/18 đường Ngô Quyền - Phường An Hòa - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700916573

Người đại diện: Nguyễn Văn Viên

Số nhà 642 Tổ 7 Khu 6 phường Hà Tu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801435006

Người đại diện: Đinh Nguyên Minh

SN 06b, thôn Quảng Xá 2, Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300325080

Người đại diện: Đặng Văn Đán

Thôn Đương xá - Vạn An - Phường Vạn An - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0800382439

Người đại diện: Phạm Văn Vinh

Cụm công nghiệp Tráng Liệt - Xã Tráng Liệt - Huyện Bình Giang - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000351337-001

Người đại diện: Tăng Thị Tuyết Viên

75 Xuân Diệu - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700554051

Người đại diện: Nguyễn Tấn Đạt

Tổ 2, ấp 8 II - Xã Thuận Hoà - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801435077

Người đại diện: Đỗ Văn Bình

Nhà ông Nguyễn Quốc Huy, thôn 2 - Xã Yên Giang - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700916894

Số 1 Phố Tân Lập - Phường Hà Lầm - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300325309

Người đại diện: Adrian Teo Guan How

Lô K4-2 Khu công nghiệp Quế Võ - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101791439-001

Người đại diện: Vũ Văn Chuyền

Số 3 Đoàn Thị Điểm Phường Quang Trung - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101354157-002

Người đại diện: Nguyễn Duy Hiền

49 Nguyễn Lương Bằng - Phường Hoà Khánh Bắc - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết