Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Phúc Thành

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Phúc Thành do Phạm Thị Hồng Liên thành lập vào ngày 17/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Phúc Thành.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Phúc Thành mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Thanh Trading Service Travel Company Limited

Địa chỉ: 69 Cao Xuân Dục , Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314742147

Người ĐDPL: Phạm Thị Hồng Liên

Ngày bắt đầu HĐ: 17/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314742147

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Phúc Thành

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
2 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
3 46202 Bán buôn hoa và cây N
4 46203 Bán buôn động vật sống N
5 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
6 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
7 46310 Bán buôn gạo N
8 4632 Bán buôn thực phẩm N
9 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
10 46322 Bán buôn thủy sản N
11 46323 Bán buôn rau, quả N
12 46324 Bán buôn cà phê N
13 46325 Bán buôn chè N
14 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
15 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
18 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
19 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
20 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
21 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
22 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
23 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
24 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
25 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
26 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
27 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
28 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
29 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
30 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
31 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
32 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
33 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
34 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
35 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
36 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
37 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
38 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
39 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
40 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
41 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
42 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
43 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
44 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
45 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
46 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
47 49400 Vận tải đường ống N
48 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
49 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
50 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
51 5224 Bốc xếp hàng hóa N
52 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
53 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
54 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
55 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
56 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
57 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Y
58 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
59 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
60 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
61 53100 Bưu chính N
62 53200 Chuyển phát N
63 7710 Cho thuê xe có động cơ N
64 77101 Cho thuê ôtô N
65 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
66 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
67 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
68 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
69 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
70 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
71 85322 Dạy nghề N
72 85410 Đào tạo cao đẳng N
73 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
74 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
75 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
76 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
77 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N