Công Ty TNHH Đầu Tư & Quản Lý Moutain

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư & Quản Lý Moutain do Ngô Thị Thùy Linh thành lập vào ngày 27/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư & Quản Lý Moutain.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư & Quản Lý Moutain mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mountain Management & Investment Company Limited

Địa chỉ: 48 – 50 – 52 Nguyễn Văn Thủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314754488

Người ĐDPL: Ngô Thị Thùy Linh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314754488

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư & Quản Lý Moutain

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
5 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
6 16102 Bảo quản gỗ N
7 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
8 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
9 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
10 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
11 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
12 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
13 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
14 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
15 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
16 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
17 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
18 18110 In ấn N
19 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
20 18200 Sao chép bản ghi các loại N
21 19100 Sản xuất than cốc N
22 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
23 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
24 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
25 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
26 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
27 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
28 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
29 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
30 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
31 20222 Sản xuất mực in N
32 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
33 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
34 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
35 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
36 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
37 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
38 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
39 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
40 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
41 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
42 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
43 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
44 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
45 23941 Sản xuất xi măng N
46 23942 Sản xuất vôi N
47 23943 Sản xuất thạch cao N
48 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
49 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
50 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
51 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
52 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
53 24310 Đúc sắt thép N
54 24320 Đúc kim loại màu N
55 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
56 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
57 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
58 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
59 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
60 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
61 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
62 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
63 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
64 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
65 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
66 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
67 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
68 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
69 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
70 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
71 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
72 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
73 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
74 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
75 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
76 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
77 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
78 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
79 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
80 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
81 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
82 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
83 28230 Sản xuất máy luyện kim N
84 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
85 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
86 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
87 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
88 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
89 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
90 29100 Sản xuất xe có động cơ N
91 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
92 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
93 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
94 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
95 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
96 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
97 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
98 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
99 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
100 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
101 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
102 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
103 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
104 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
105 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
106 32200 Sản xuất nhạc cụ N
107 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
108 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
109 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
110 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
111 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
112 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
113 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
114 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
115 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
116 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
117 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
118 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
119 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
120 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
121 35101 Sản xuất điện N
122 35102 Truyền tải và phân phối điện N
123 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
124 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
125 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
126 35302 Sản xuất nước đá N
127 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
128 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
129 37001 Thoát nước N
130 37002 Xử lý nước thải N
131 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
132 3812 Thu gom rác thải độc hại N
133 38121 Thu gom rác thải y tế N
134 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
135 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
136 3830 Tái chế phế liệu N
137 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
138 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
139 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
140 41000 Xây dựng nhà các loại N
141 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
142 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
144 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
145 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
146 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
147 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
148 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
149 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
150 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
151 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
152 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
153 4541 Bán mô tô, xe máy N
154 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
155 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
156 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
157 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
158 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
159 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
160 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
161 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
162 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
163 46101 Đại lý N
164 46102 Môi giới N
165 46103 Đấu giá N
166 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
167 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
168 46202 Bán buôn hoa và cây N
169 46203 Bán buôn động vật sống N
170 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
171 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
172 46310 Bán buôn gạo N
173 4632 Bán buôn thực phẩm N
174 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
175 46322 Bán buôn thủy sản N
176 46323 Bán buôn rau, quả N
177 46324 Bán buôn cà phê N
178 46325 Bán buôn chè N
179 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
180 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
181 4633 Bán buôn đồ uống N
182 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
183 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
184 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
185 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
186 46411 Bán buôn vải N
187 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
188 46413 Bán buôn hàng may mặc N
189 46414 Bán buôn giày dép N
190 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
191 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
192 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
193 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
194 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
195 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
196 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
197 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
198 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
199 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
200 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
201 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
202 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
203 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
204 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
205 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
206 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
207 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
208 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
209 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
210 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
211 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
212 46612 Bán buôn dầu thô N
213 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
214 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
215 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
216 46621 Bán buôn quặng kim loại N
217 46622 Bán buôn sắt, thép N
218 46623 Bán buôn kim loại khác N
219 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
220 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
221 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
222 46632 Bán buôn xi măng N
223 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
224 46634 Bán buôn kính xây dựng N
225 46635 Bán buôn sơn, vécni N
226 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
227 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
228 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
229 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
271 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
272 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
273 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
274 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
275 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
276 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
277 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
278 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
279 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
280 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
281 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
282 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
283 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
284 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
285 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
286 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
287 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
288 49200 Vận tải bằng xe buýt N
289 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
290 55101 Khách sạn N
291 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
292 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
293 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
294 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
295 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
296 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
297 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
298 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
299 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
300 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
301 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
302 58110 Xuất bản sách N
303 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
304 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
305 58190 Hoạt động xuất bản khác N
306 58200 Xuất bản phần mềm N
307 7710 Cho thuê xe có động cơ N
308 77101 Cho thuê ôtô N
309 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
310 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
311 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
312 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
313 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
314 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
315 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
316 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
317 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
318 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
319 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
320 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
321 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
322 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
323 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
324 79110 Đại lý du lịch N
325 79120 Điều hành tua du lịch N
326 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
327 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
328 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
329 80300 Dịch vụ điều tra N
330 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
331 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
332 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
333 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
334 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
335 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
336 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
337 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
338 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
339 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
340 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
341 82920 Dịch vụ đóng gói N
342 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500602197

Người đại diện: Đặng Thị Dung

Thôn Lam Sơn, Xã Triệu Đề, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200824571

TT Yên Bình - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201547299

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tài

Số 18/4, 18/5, Đường số 4, Cụm công nghiệp Trung An, Xã Trung An, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600268600

Người đại diện: Nguyễn Thị Sen

Số nhà 576, Tổ dân phố 1 - Phường Tân Thanh - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200804076-003

Người đại diện: Bùi Văn Tú

Sô 421B/7 đường Bạch Đằng, Khóm Nhà Mát - Phường Nhà Mát - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500602302

Người đại diện: Nguyễn Kim Xâm

Khu Lò Ngói, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200824620

Xã Tích Cốc - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201547281

Người đại diện: Nguyễn Thị Ánh Ngọc

Số 1/7B Đinh Bộ Lĩnh, Phường 8, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600268590

Người đại diện: Vũ Viết Lâm

Số nhà 42B, Tổ dân phố 6 - Phường Thanh Trường - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900607173

Người đại diện: Phạm Quốc Thái

ấp Vĩnh Mới - Xã Vĩnh Thịnh - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200824589

Xã Đại Đồng - Huyện Yên Bình - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500602327

Người đại diện: Nguyễn Tiến Linh

Số Nhà 160, Đường Phạm Văn Đồng, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết