Công Ty TNHH Nông Trại Vàm Cỏ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Nông Trại Vàm Cỏ do Trần Đình Quyết thành lập vào ngày 29/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Nông Trại Vàm Cỏ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Trại Vàm Cỏ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vam Co Farm Company Limited

Địa chỉ: 86 Đường Kênh N38, Ấp Phước Lộc, Xã Phước Thạnh, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314762672

Người ĐDPL: Trần Đình Quyết

Ngày bắt đầu HĐ: 29/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314762672

Lĩnh vực: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Nông Trại Vàm Cỏ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0146 Chăn nuôi gia cầm N
16 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
17 01462 Chăn nuôi gà N
18 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
19 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
20 01490 Chăn nuôi khác N
21 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
22 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
23 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
24 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
25 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
26 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
27 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Y
28 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
29 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
30 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
31 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
32 05200 Khai thác và thu gom than non N
33 06100 Khai thác dầu thô N
34 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
35 07100 Khai thác quặng sắt N
36 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
37 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
38 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
39 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
40 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
41 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
42 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
43 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
44 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
45 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
46 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
47 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
48 46202 Bán buôn hoa và cây N
49 46203 Bán buôn động vật sống N
50 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
52 46310 Bán buôn gạo N
53 4632 Bán buôn thực phẩm N
54 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 46322 Bán buôn thủy sản N
56 46323 Bán buôn rau, quả N
57 46324 Bán buôn cà phê N
58 46325 Bán buôn chè N
59 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
60 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
61 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
72 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
73 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
74 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
75 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
76 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
77 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
78 58110 Xuất bản sách N
79 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
80 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
81 58190 Hoạt động xuất bản khác N
82 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1600678871

Người đại diện: Trần Chí Dũng

Khóm Đông An Mỹ Xuyên - Thành phố Long Xuyên - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000479358

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Tuyên

Thôn An Thành 2 - Xã Bình An - Huyện Thăng Bình - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3900244075

228 Đường 30/4 Phường 3 - Thành phố Tây Ninh - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201596872

Người đại diện: Yoshitsugu Shimodoi

Lô A4 khu CN 3b, KCN Tràng Duệ - KKT Đình Vũ Cát Hải - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400805773

Khu phố 2 - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100577197

Người đại diện: Trần Văn Quy

Điểm Công nghiệp Du Tự - Huyện Hoài Ân - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600565490

Người đại diện: Nguyễn Trường Giang

ấp Bình Phú 1 - Huyện Châu Thành - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000479213

Người đại diện: Lê Văn Cử

Thôn 2, xã Phú Thọ - Huyện Quế Sơn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400805759

TT Tân Nghĩa - Huyện Hàm Tân - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201597001

Người đại diện: Dư Thị Thanh Huyền

Xóm 6 - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4100577172

Người đại diện: Trương Đình Xuân

Số 347 đường Trần Hưng Đạo - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600218401

Người đại diện: Lê Văn Chín

Số 354, ấp Tân Thành - Xã Vọng Thê - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Xem chi tiết