Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật L&t

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật L&t do Phan Thị Thanh Hương thành lập vào ngày 29/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật L&t.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật L&t mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: L&t Trading Technology Services Company Limited

Địa chỉ: 178 Phan Xích Long, Phường 07, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 0314764334

Người ĐDPL: Phan Thị Thanh Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 29/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 0314764334

Lĩnh vực: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật L&t

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
51 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
52 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
53 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
54 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
55 05200 Khai thác và thu gom than non N
56 06100 Khai thác dầu thô N
57 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
58 07100 Khai thác quặng sắt N
59 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
64 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
65 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
66 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
67 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
68 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
69 29100 Sản xuất xe có động cơ N
70 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
71 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
72 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
73 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
74 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
75 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
76 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
77 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
78 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
79 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
80 3812 Thu gom rác thải độc hại N
81 38121 Thu gom rác thải y tế N
82 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
83 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
84 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
85 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
86 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
87 3830 Tái chế phế liệu N
88 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
89 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
90 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
91 41000 Xây dựng nhà các loại N
92 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
93 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
94 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
95 42200 Xây dựng công trình công ích N
96 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
97 43110 Phá dỡ N
98 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
99 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
100 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
101 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
102 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
103 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
104 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
105 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
106 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
107 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
108 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
109 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
111 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
113 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
114 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
115 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
117 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
118 4541 Bán mô tô, xe máy N
119 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
120 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
121 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
122 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
123 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
124 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
125 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
126 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
127 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
128 46101 Đại lý N
129 46102 Môi giới N
130 46103 Đấu giá N
131 4633 Bán buôn đồ uống N
132 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
133 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
134 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
135 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
136 46411 Bán buôn vải N
137 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
138 46413 Bán buôn hàng may mặc N
139 46414 Bán buôn giày dép N
140 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
141 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
142 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
143 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
144 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
145 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
146 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
147 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
148 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
149 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
150 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
151 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
152 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
153 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
154 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
155 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
156 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
157 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
158 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
159 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
160 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Y
161 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
162 46612 Bán buôn dầu thô N
163 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
164 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
165 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
166 46621 Bán buôn quặng kim loại N
167 46622 Bán buôn sắt, thép N
168 46623 Bán buôn kim loại khác N
169 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
170 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
172 46632 Bán buôn xi măng N
173 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
174 46634 Bán buôn kính xây dựng N
175 46635 Bán buôn sơn, vécni N
176 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
177 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
178 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
179 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
180 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
181 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
209 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
210 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
211 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
212 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
213 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
214 49400 Vận tải đường ống N
215 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
216 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
217 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
218 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
219 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
220 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
221 51100 Vận tải hành khách hàng không N
222 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
223 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
224 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
225 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
226 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
227 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
228 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
229 5224 Bốc xếp hàng hóa N
230 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
231 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
232 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
233 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
234 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
235 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
236 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
237 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
238 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
239 53100 Bưu chính N
240 53200 Chuyển phát N
241 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
242 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
243 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
244 58110 Xuất bản sách N
245 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
246 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
247 58190 Hoạt động xuất bản khác N
248 58200 Xuất bản phần mềm N
249 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
250 71101 Hoạt động kiến trúc N
251 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
252 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
253 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
254 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
255 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
256 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
257 73100 Quảng cáo N
258 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
259 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
260 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
261 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
262 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
263 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
264 75000 Hoạt động thú y N
265 7710 Cho thuê xe có động cơ N
266 77101 Cho thuê ôtô N
267 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
268 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
269 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
270 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
271 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
272 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
273 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
274 79110 Đại lý du lịch N
275 79120 Điều hành tua du lịch N
276 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
277 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
278 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
279 80300 Dịch vụ điều tra N
280 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
281 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
282 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
283 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
284 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
285 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
286 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
287 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
288 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
289 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
290 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
291 82920 Dịch vụ đóng gói N
292 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
293 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
294 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
295 85322 Dạy nghề N
296 85410 Đào tạo cao đẳng N
297 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
298 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
299 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
300 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
301 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2800911372

Người đại diện: Doãn Minh Tý

Số nhà 156, khối 6 thị trấn Rừng Thông, Thị Trấn Rừng Thông, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102350412-002

Người đại diện: Phan Trung Thái

Số 180 Núi Ngọc, tổ dân phố 18 - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401512527

Người đại diện: Lê Thị Quỳnh Trang

Tổ 18 Mỹ An - Phường Mỹ An - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702166594

Người đại diện: Nguyễn văn Phúc

8/16 KP Bình Quới A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602952019

Người đại diện: Phạm Hữu Cầu

9/2/124, KP 11 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800901913

Người đại diện: Lê Hùng Sơn

Số 311 Đường Bà Triệu - Phường Hàm Rồng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200827319-011

Lô đất F2, F3, F4 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302941701-001

Người đại diện: Phạm Viết Đạt

K22/7 Thi Sách - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312019359

Người đại diện: Hà Vũ Bảo Giang

R132, Võ Thị Sáu, KP 7 - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702166354

Người đại diện: Phạm Ngọc Văn

34/24 khu phố Đông Chiêu - PhườngTân Đông Hiệp - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết